Chuyển đến nội dung chính

Câu chuyện về vải thiều

  Câu chuyện về vải thiều bắt đầu từ lịch sử phát triển của ngành trồng cây này và những câu chuyện thú vị liên quan đến nó. Dưới đây là một tóm tắt về câu chuyện và lịch sử của vải thiều: Xuất xứ và lịch sử: Vải thiều là loại cây ăn quả có nguồn gốc từ Trung Quốc, được trồng từ hàng ngàn năm trước đây. Theo truyền thuyết, vải thiều đã được tìm thấy và trồng lần đầu tiên tại vùng Thiều Châu, Trung Quốc. Từ đó, nó đã lan rộng sang các khu vực khác trên thế giới, bao gồm Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc và nhiều quốc gia khác. Quan trọng với khu vực Vải Thiều Bắc Giang: Tỉnh Bắc Giang ở Việt Nam đã trở thành nơi nổi tiếng với trồng vải thiều. Vải thiều Bắc Giang đã được công nhận là một trong những thương hiệu nổi tiếng của Việt Nam và có xuất khẩu sang nhiều quốc gia trên thế giới. Câu chuyện về sự quan trọng của vải thiều trong văn hóa địa phương: Vải thiều không chỉ là một loại cây trồng phổ biến, mà còn trở thành một biểu tượng văn hóa và kinh tế đặc trưng của một số khu vực. Ví dụ, ở Bắ

Đá Vermiculite là gì và có ứng dụng như thế nào ?

 

Đá Vermiculite là gì và có ứng dụng như thế nào ?

Đá Vermiculite là gì? Ứng dụng

Chúng ta đều biết rằng cây trồng cần có đất, dinh dưỡng và nước để phát triển mạnh. Một giá thể phù hợp cho phép cây tươi tốt và không sợ úng rễ hoặc khô héo. Trong bài viết này, Ban Công Xanh sẽ giới thiệu với bạn một loại giá thể trồng cây vô cơ rất phổ biến: đá Vermiculite. Bài viết đồng thời sẽ phân tích những đặc tính của loại giá thể này và ứng dụng của nó khi sử dụng trong khu vườn của bạn!

Đá vermiculite là gì?

Vermiculite (hay còn gọi là đá Vơ mi) là tên của một nhóm các khoáng chất ngậm nước “aluminum-iron magnesium silicates”, trông giống như mica. Vermiculite làm vườn được xử lý với nhiệt độ cao khiến nó nở ra như những túi bọt khí. Đá Vermiculite có màu nâu vàng hoặc nâu sẫm. Đôi khi rất khó nhận ra loại đá này trong một giá thể đất trộn lẫn. Vermilculite có khả năng hấp thụ nước từ 3-4 lần trọng lượng của chúng. Cơ chế hoạt động của chúng như một miếng bọt biển. Khi ngấm nước, vermiculite nở ra thành dạng que trong giống con giun.

Trên thị trường, đá Vermiculte có nhiều kích cỡ phù hợp với mọi nhu cầu làm vườn của bạn:

kích cỡ đá vermiculite

Đá Vermiculite có những đặc tính gì?

Vermiculite tự hào có một số đặc điểm khiến nó hữu ích cho những người làm vườn. Sản phẩm là:

Sạch

Quá trình xử lý nhiệt độ cao khiến Vermiculite trở nên vô trùng, không ẩn chứa mầm bệnh, nấm mốc

Là một giá thể vô cơ, Vermiculite còn rất bền. Chúng hầu như không bị thối rữa, hoặc phân hủy như các giá thể khác.

Hợp chất khoáng chất cấu tạo nên Vermiculite được chứng nhận an toàn, không độc hại với cây.

Đá Vơ mi có độ pH trung tính. Do đó bạn không phải lo lắng về việc bù đắp cho sự thay đổi pH của giá thể.

Nhẹ

Cũng như các loại đá bọt núi lửa, Đá vơ mi cũng bị trương phồng thể tích trong quá trình xử lý. Điều đó khiến chúng nhẹ hơn so với giá thể đất thông thường.

Mặc dù có khối lượng thô nhẹ, nhưng khác với đá perlite, hoặc pumice, đá Vermiculite có khả năng hút nước. Điều đó khiến chúng nặng hơn so với ban đầu.

Giữ ẩm tốt và cũng thoát nước tốt

Hạt đá Vermiculite có khả năng thấm hút cao. Chúng có thể hấp thụ nước gấp 3-4 lần khối lượng và giữ chúng lại để cung cấp cho cây.

Đá Vơ mi còn có thể giữ chất dinh dưỡng cho đất, khiến nó không bị rửa trôi ra khỏi giá thể khi tưới, như đá perliteviên đất nung, pumice.

Đặc tính giữ ẩm này sẽ rất phù hợp với một số cây ưa ẩm. Với một số cây ưa thích môi trường khô thoáng như sen đá, xương rồng, phong lan thì lại khác. Một giá thể quá giữu ẩm không phải là điều mà chúng yêu thích. Khả năng hấp thụ nước tốt cũng khiến đá Vermiculite không thông khí tốt như Pumice, hay Perlite. Vì thế, bạn cần cân nhắc tỉ lệ khi muốn bổ sung vào giá thể trồng các loại cây này.

  Những ứng dụng của đá Vermiculite

Vermiculite được thêm vào vườn hoặc vermiculite trong bầu đất làm tăng khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng và làm thoáng khí cho đất, giúp cây khỏe mạnh hơn. Perlite cũng có thể được tìm thấy trong các hỗn hợp đất trộn sẵn. Vermiculite, mặc dù ít thông khí hơn đá trân châu, là sự lựa chọn sửa đổi cho các loại cây ưa nước. Dưới đây là những công dụng khác của vermiculite:

Đá Vermiculite như một chất cải thiện cấu trúc đất

Thêm vermiculite vào đất để điều hòa đất và cân bằng hàm lượng chất hữu cơ và vô cơ:

Bạn có thể chỉ sử dụng đá vermiculite hoặc trộn với đất sạch hoặc than bùn để gieo hạt. Điều này sẽ cho phép hạt nảy mầm nhanh hơn. Bạn cũng hoàn toàn có thể sử dụng đá Vơ mi để giâm các nốt rễ khi chiết cành. Chúng cung cấp cho cây một môi trường đủ ẩm nhưng vẫn thoáng khí để kích thích cây ra rễ

Vermiculite trộn một nửa và một nửa với đất, than bùn (peat moss) hoặc phân trộn hữu cơ giúp giá thể không bị nén chặt sau thời gian dài. Sử dụng vermiculite làm chất trồng cũng sẽ giúp cây trồng dễ dàng hấp thụ ammonium, potassium, calcium and magnesium cần thiết cho hoạt động sinh trưởng của cây.

 Làm lớp phủ mặt đất bảo vệ cây trồng

Đặt cây thân củ như hành tây, hoa tiên ông, tulip vào chậu trồng,thùng chứa cùng với đất trồng, sau đó rải đá Vơ mi xung quanh. Đá Vermiculite hoạt động như một miếng bọt biển sẽ hấp thụ độ ẩm dư thừa và ngăn ngừa thối hoặc nấm mốc. Đồng thời cũng sẽ bảo vệ cây khỏi các triệu chứng sốc do biến đổi nhiệt độ.

Tương tự với các cây như hoa hồng, hoa cúc đại đóa, cà chua. Một lớp phủ bằng đá Vermiculite cho phép rễ lan rộng, kiểm soát độ ẩm và bảo vệ rễ khỏi bị khô do nắng hoặc gió.

Những bãi cỏ mới gieo hạt cũng có thể được hưởng lợi từ việc sử dụng vermiculite. Trộn khoảng 100 cm3 đá Vermiculite trên 30 m2 diện tích đất. Gieo hạt, sau đó phủ Vermiculite với độ cao khoảng 6cm lên toàn bộ khu vực. Tưới nước bằng vòi phun mịn. Vermiculite sẽ đẩy nhanh quá trình nảy mầm và tăng số lượng hạt nảy mầm trong khi duy trì độ ẩm và bảo vệ khỏi bị khô và nhiệt.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Bệnh tuyến trùng bào nang hại khoai tây

  Bệnh tuyến trùng bào nang hại khoai tây Tên khoa học:  Globodera rostochiensis Wollenweber, 1923,G.pallida Stone, 1973           Là một trong những loài tuyến trùng hại khoai tây. Nếu cây bị nhiễm làm cho cây phát triển còi cọc, lá héo có thể làm chết cây. Nhiễm ở mức nghiêm trọng dẫn đến thiệt hại năng suất củ lên đến 80%. 1. Nguồn gốc           Bệnh tuyến trùng bào nang hại khoai tây là do tuyến trung G.pallida gây nên. Loại tuyến trùng này là loài phi bản địa có nguồn gốc từ Châu Âu. Lần đầu tiên phát hiện ở miền đông Idaho trong tháng 4 năm 2006. Cho đến nay, nó được phát hiện thấy và bị hạn chế tại 17 cánh đồng bị nhiễm khuẩn đại diện cho tổng số 1.916 mẫu Anh ở Bingham và Bonneville của Idaho. Mặc dù G.pallida bị giới hạn phân bố địa lý, sự hiện diện của chúng trong đất trồng tại mỹ đã có tác động sâu rộng làm đóng cửa, hạn chế thị trường xuất khẩu, giảm giá trị đất nông nghiệp và các khó khăn kinh tế khác. 2. Triệu chứng           Triệu chứng thể hiện lá biến vàng, l

Bệnh lùn sọc đen hại lúa, ngô

  Bệnh lùn sọc đen hại lúa, ngô Tên khoa học:  SRBSDV (Southern Rice Black-Streaked Dwarf Virus)            Để hạn chế tối đa ảnh hưởng,giảm mức thiệt hại do bệnh gây ra, người dân cần thiết áp dụng các biện pháp đồng bộ phòng trừ kịp thời ngay từ đầu vụ mới có thể đảm bảo năng suất lúa, ngô. 1 Triệu chứng gây hại 1.1 Gây hại trên cây lúa - Khi bắt đầu nhiễm bệnh rễ cây vẫn phát triển bình thường, về sau rễ kém phát triển dần, ngắn và sau đó chết. - Triệu chứng điển hình để nhận biết được xác định ít nhất 2 tuần qua môi giới truyền bệnh là rầy mang virus chích hút vào cây lúa khỏe. - Cây bị bệnh thường thấp lun, lá xanh đập hơn bình thường. Lá lúa bị xoăn ở đầu lá hoặc toàn bộ lá. Gân lá ở mặt sau bị sưng lên. Khi cây còn nhỏ, gân chính trên bẹ lá cũng bị phồng sưng. - Nếu cây bị nhiễm ở giai đoạn làm đòng và khi lúa có lóng, cây nhiễm bệnh thường nảy chồi trên đối thân và mọc nhiều rễ bất định. Trên bẹ và lóng thân mọc nhiều u sáp và bọc đen. Ở giai đoạn lúa trỗ, triệu c

Cây dược liệu Dây bông xanh

  Cây Dây bông xanh, Bông báo - Thunbergia grandiflora (Roxb. ex Rottl.) Roxb Dược liệu Dây bông xanh có vị ngọt, tính bình; có tác dụng tiêu sưng, tiêu viêm, làm lành vết thương. Vỏ rễ dùng chữa đòn ngã tổn thương, đụng giập. Lá sắc uống dùng trị đau dạ dày. Dây và lá dùng đắp ngoài trị rắn cắn, đinh nhọt.   Hình ảnh cây Dây bông xanh, Bông báo - Thunbergia grandiflora Dây bông xanh, Bông báo - Thunbergia grandiflora (Roxb. ex Rottl.) Roxb., thuộc họ Dây bông xanh - Thunbergiaceae. Bộ phận dùng:  Vỏ rễ, dây và lá -  Cortex Radicis, Caulis et Folium Thunbergiae . Nơi sống và thu hái:  Cây của vùng Đông Dương, mọc hoang ở đồng bằng và vùng núi nhiều nơi khắp nước ta. Cũng được trồng làm cây cảnh. Thu hái rễ vào mùa hè thu, tách lấy vỏ và bỏ lõi gỗ. Thu hái dây và lá quanh năm, dùng tươi hay phơi khô trong râm để dùng dần. Tính vị, tác dụng:  Dây bông xanh có vị ngọt, tính bình; có tác dụng tiêu sưng, tiêu viêm, làm lành vết thương. Công dụng, chỉ định và phối hợp:  Vỏ rễ dùng chữa đòn n