Chuyển đến nội dung chính

Chính sách quyền riêng tư,

Cây dược liệu cây Lu lu đực

 

Cây dược liệu cây Lu lu đực - Solanum nigrum

Lu lu đực hay còn gọi lù lù đực, cà lù, thù lu đực (tên gọi dễ nhầm lẫn với cây Tầm bóp, còn gọi là Lu lu cái), có danh pháp khoa học: Solanum nigrum là loài thực vật có hoa thuộc họ Cà, được Carl Linnaeus mô tả khoa học lần đầu năm 1753.

1. Hình ảnh mổ tả cây Lu lu đực - Solanum nigrum

Hình ảnh mổ tả cây Lu lu đực - Solanum nigrum Cây Lu lu đực (Solanum nigrum) còn gọi là cây Thù lù đực. Long quỳ, Thiên gia tử, Khổ quỳ, Black Nightshade

Cây có nguồn gốc từ đại lục địa Á – Âu, được du nhập trồng ở cả châu Phi, Úc và Nam Mỹ. Các bộ phận của cây này có thể độc hại đối với gia súc và người, tuy nhiên lá ngọn non nấu chín có thể được sử dụng làm thực phẩm ở một số địa phương, hoặc được sử dụng như một phương thuốc cổ truyền.

Mô tả: Lu lu đực là cây thân thảo hàng năm, mọc thẳng đứng có thể cao đến 70 cm. Cành lá và phần non có phủ lớp lông mỏng. Thân cành tròn hoặc hơi có khía cạnh. Lá đơn mọc cách. Phiến lá hình trứng hoặc trứng mũi mác, mép phiến lá có răng cưa thưa, kích thước phiến lá dài 2,5 - 7cm và rộng 2 - 4,5 cm. Cuống lá dài từ 2 - 5 cm.

Hoa nở từ tháng 6 - 10, hoa tự dạng chùm mọc từ nách lá, chùm hoa thường từ 3 bông hoa. Đài hoa gồm 5 cánh đài hình trứng dài 1,2 - 2,5 mm tồn tại theo hoa và quả, khi quả chín thì lá đài hơi uốn cong. Tràng hoa gồm 5 cánh màu trắng hoặc trắng phớt xanh, chiều dài của cánh tràng hoa từ 4 - 9 mm, thường gấp 1,5 - 3 lần chiều dài cánh đài hoa. Hoa có 5 nhị màu vàng, dài từ 1,5 - 2,5 mm. Cây thụ phấn nhờ côn trùng và ong bướm.

Quả khi chín có hình cầu, đường kính từ 6 - 8 mm, thường màu tím đen hoặc đen. Tại Ấn Độ có giống Lu lu đực được phát hiện quả chín có màu đỏ.

Cây Lu lu đực đôi khi bị nhầm lẫn với loài độc hại hơn cùng nằm trong họ Cà, đó là loài Atropa belladonna, điểm khác biệt dễ nhận thấy nhất đó là loài cây độc hại chết người Atropa belladonna có quả đơn lẻ chứ không thành chùm như Lu lu đực.

2. Thành phần hóa học

Do có chứa hàm lượng alkaloid, đặc biệt là trong các quả non nên loài cây này thường được phân loại là một cây có độc, nhưng quả chín và ngọn lá non lại được dùng làm rau ở một số nơi. Tất cả các bộ phận của cây có chứa các alkaloid như: steroid, solanine, solasonine, solamargine, chaconine. Nồng độ các chất này là khác nhau và phụ thuộc vào điều kiện khí hậu thổ nhưỡng. Mặt khác nồng độ cũng thay đổi tùy thuộc vào độ tuổi của cây, điều này giải thích tại sao cùng một loại cây trồng lại vừa được khuyến cáo là có độc mà vẫn sử dụng được làm rau ở một số nơi. Trong lá tươi của cây có chứa axit ascorbic (một chất được sử dụng chủ yếu chống oxy hóa trong bảo quản thực phẩm).

3. Phân bổ sinh thái

Phạm vi phân bố của loài bao gồm khu vực rộng lớn trên hầu hết các lục địa. Nguồn gốc địa lý của loài vẫn chưa xác định được chính xác nhưng người ta tin rằng chúng có nguyên xuất từ đại lục địa Á - Âu.

Lu lu đực được tìm thấy ở các vùng đất có độ cao từ 0 - 3000 m so với mực nước biển. Loài này cũng thích nghi đa dạng được với các điều kiện môi trường khác nhau, nhưng bị hạn chế ở môi trường khô hạn lâu ngày. Lu lu đực mọc ven đường, bãi hoang, ruộng vườn gần khu dân cư hoặc ven sông suối.

Cây có điều kiện nhiệt độ môi trường lý tưởng nhất là 20 - 30 oC, sinh trưởng của chúng bị hạn chế khi có nhiệt độ thấp hơn 15 oC hoặc cao hơn 35 oC. Điều kiện ánh sáng ưa thích của Lu lu đực là chu kỳ sáng 16 tiếng. Sản lượng hoa và quả bị ảnh hưởng đáng kể nếu cây chịu bóng.

4. Hệ thống phân loại

Học giả người La Mã sống ở thế kỷ thứ nhất Gaius Plinius Secundus là người đầu tiên đã ghi chép về loài này. Năm 1732, nghiên cứu phân loại lần đầu được biết đến loài này là của Johann Jacob Dillenius. Đến năm 1753, Lu lu đực được chính thức mô tả khoa học với tên gọi Solanum nigrum bởi Carl von Linnaeus trong Species plantarum, trong công bố này ông cũng mô tả Lu lu đực với 6 loài phụ. Sau rà soát thì hiện nay chúng được công nhận có 2 loài phụ là:

Solanum nigrum L. subsp. nigrum: có lông mượt ôm sát vào thân cành.

Solanum nigrum L. subsp. schultesii (Opiz) Wessley: lông xù lên.

Phức hợp thực vật Lu lu đực còn gọi là Solanum L. section Solanum là nhóm loài đặc trưng bởi hoa màu trắng, quả hình cầu màu xanh lá cây hoặc đen được sắp xếp thành chùm, thân cành không có gai, biểu bì hoặc lông hình sao. Các loài Solanum trong nhóm này đôi khi bị nhầm lẫn với nhau về mặt trực quan do các dạng trung gian hoặc lai tạo giữa các loài, chúng có các nhiễm sắc thể dạng đa bội từ lưỡng bội (S.nigrum, S.scabrum) tới lục bội (S.americanum).

5. Thông tin Độc hại

Nồng độ Solanine trong Lu lu đực có thể gây độc, đã có ghi nhận trẻ em bị chết vì ngộ độc sau khi ăn quả xanh của chúng. Tuy nhiên tử vong là trường hợp hiếm khi xảy ra khi ăn quả chín. Các triệu chứng ngộ độc thường xảy ra là: đau bụng, ói mửa và tiêu chảy. Triệu chứng ngộ độc thường kéo dài 6 - 12 tiếng sau khi ăn, có thể kèm theo sốt, lú lẫn và buồn ngủ. 

Tử vong khi ăn lượng lớn Lu lu đực có thể là do rối loạn nhịp tim và suy hô hấp. Tất cả các loài động vật đều có thể bị nhiễm độc khi ăn chúng vào ban đêm. 

Chất độc trong Lu lu đực thường tập trung ở quả non, hầu hết các trường hợp ngộ độc thường được nghi ngờ là do quả non và lá.

Kinh nghiệm sử dụng làm rau của nhiều nơi trên thế giới cho thấy rằng để loại bỏ độc tố trong ngọn lá non thì nên luộc qua nước sôi trước khi sử dụng.

6. Sử dụng

Dùng làm rau

Mặc dù được xếp vào loài cây có độc nhưng Lu lu đực được sử dụng làm thực phẩm từ rất sớm. Ở nạn đói của Trung Quốc thế kỷ 15 thì nông dân đã dùng chúng như là loại rau cầm cự qua ngày. Ở nhiều nước châu Á thì ngọn lá non khi được luộc sôi kỹ thì dùng như là một loại rau sống, sau bina.

Ở Ấn Độ, quả mọng chín cũng được ăn, nhưng không ăn nhiều và không dùng cho mục đích thương mại.

Ở Ghana, quả xanh còn được dùng cho các món hầm.

Nhiều nơi trên thế giới có truyền thống sử dụng Lu lu đực làm thực phẩm, nhưng đều có điểm chung là tất cả các món ăn đều đã qua sử dụng nhiệt để chế biến làm phân hủy các chất độc.

Dùng làm thuốc

Lu lu đực có lịch sử lâu dài dùng làm thuốc. Nước ép tươi từ cây có thể được dùng cho các bệnh ngoài da hoặc rửa vết loét. Quả chín mọng được dùng để hạn chế tác dụng nhuận tràng và kích thích sự thèm ăn.

Trong y học cổ truyền của Việt Nam và Trung Quốc thì Lu lu đực được coi là chất kháng sinh, kháng viêm, hỗ trợ điều trị viêm gan, lợi tiểu và hạ sốt.

Lu lu đực được cho là có chứa solasonine (glycoalkaloid steroid có thể được sử dụng để bào chế 16-DPA). Nguồn thương mại có thể có được từ nuôi cấy rễ biến đổi của loài này.

7. Trồng trọt

Lu lu đực được trồng như là cây thực phẩm ở nhiều nơi. Lá và ngọn non ăn được sau khi nấu sôi.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Hướng dẫn trồng và chăm sóc mướp hương (Luffa Plant)

  Sơ lược về cây mướp Mướp hương (  Luffa aegyptiaca)  là một loại bầu lớn, thời gian phát triển lâu hơn nhiều so với các  loại bầu  khác  , khoảng 90 đến 120 ngày.  Và một khi quả đã đạt đến kích thước trưởng thành, bạn cần tính toán trong vài tuần để nó phát triển các sợi bên trong dai và khô trên cây nho trước khi bạn có thể thu hoạch.  Đó là tổng số 150 đến 200 ngày ấm áp, không có sương giá. Điều bạn có thể chưa biết về mướp là khi còn non và mềm, mướp là loại rau ăn được trong họ dưa leo, có thể ăn sống hoặc nấu chín.  Tuy nhiên, trái cây phát triển quá nhanh, khoảng một inch rưỡi mỗi ngày, nên rất khó để thu hoạch đúng thời gian, vì vậy tốt nhất bạn nên trồng mướp để lấy bọt biển và để chúng phát triển dài khoảng hai feet. Bởi vì dây leo bằng lăng có thể đạt chiều dài lên đến 30 feet(9m), nên trồng chúng trên giàn là tốt nhất, và không chỉ vì lý do không gian.  Mướp được trồng trên mặt đất có xu hướng cong lên, và giữ cho dây leo và quả trên mặt đất và khô sẽ giảm nguy cơ bị bện

Cách trồng và chăm sóc bèo cái (Water Lettuce)

  Trồng và chăm sóc bèo cái Như tên gọi của nó, bèo cái là một loại thực vật  nổi trong  ao  với những chiếc lá hình hoa thị  giống như đầu của cây rau diếp.  Mỗi lá đều có gân sâu và các gân song song, mép hình vỏ sò, không có thân đáng kể.  Mặc dù không sặc sỡ, nhưng cây  bèo cái  lại tạo ra những bông hoa nhỏ màu trắng hoặc xanh nhạt ẩn trong những tán lá.  Nó nở hoa từ cuối mùa hè đến cuối mùa thu. Bèo cái  có thể được sử dụng trong vườn nước, ao hồ, hoặc các thùng chứa cả  trong nhà  và ngoài trời.  Tán lá của loài cây này chỉ cao khoảng 6 inch 12cm, nhưng hệ thống rễ dày đặc của nó dưới nước có thể sâu tới 20 inch 40cm.  Nó là một loài sinh trưởng rất nhanh sau khi trưởng thành và được coi là một loài thực vật xâm lấn  ở một số khu vực nhất định.  Chăm sóc  Bèo cái   Để thêm  Bèo cái    vào ao hoặc vườn nước, chỉ cần rải loại cây nổi này trên mặt nước vào mùa xuân.  Tốt nhất, hãy chọn chỗ không có dòng chảy, vì những cây này không phát triển tốt khi bị đẩy qua mặt nước.  Nếu có d

Cây phát tài và ảnh hưởng đến chất lượng không khí.

  Cây phát tài có thể ảnh hưởng đến chất lượng không khí theo một số cách sau: Tạo oxi: Tất cả các loại cây, bao gồm cả cây phát tài, thực hiện quá trình quang hợp để sản xuất oxi trong quá trình hô hấp. Qua quá trình này, cây phát tài liệu giải phóng oxi vào không khí xung quanh, giúp cải thiện chất lượng không khí và cung cấp một nguồn oxi tươi mát. Hấp thụ các chất gây ô nhiễm: Cây phát tài có khả năng hấp thụ một số chất gây ô nhiễm như khí thải oxit, khí amoniac và một số chất hữu cơ trong không khí. Nhờ khả năng hấp thụ này, cây phát tài giúp làm sạch không khí xung quanh và làm giảm mức độ ô nhiễm. Làm giảm nhiệt độ: Cây phát tài tạo bóng mát và hấp thụ nhiệt từ ánh nắng mặt trời. Nhờ đó, cây phát tài giúp giảm nhiệt độ xung quanh và làm mát môi trường. Điều này có thể giúp cải thiện chất lượng không khí và tạo ra môi trường sống thoải mái hơn. Giảm chất lượng không khí bên trong: Cây phát tài có khả năng hấp thụ một số chất gây ô nhiễm như formaldehyde, benzen và các chất hữu c