Chuyển đến nội dung chính

Chính sách quyền riêng tư,

Hướng dẫn trồng và chăm sóc cây Phù Dung (Hibiscus Mutabilis)

 

Cách trồng hoa Phù Dung



Với tán lá xanh tươi và những bông hoa sặc sỡ , Phù Dung là một loại cây bụi lớn (hoặc cây đa thân) được biết đến với hiệu ứng thay đổi màu sắc độc đáo - hoa của nó mở ra có màu trắng nhưng nhanh chóng thay đổi màu sắc.

Nó sẽ rụng lá vào mùa đông và trở lại vào mùa hè như một lớp lông mềm mại với kết cấu thô giúp tạo cho loài cây này vẻ ngoài độc đáo, bắt mắt. Hoa có ba màu đặc biệt sẽ xuất hiện trên cây bụi cùng một lúc.

Một trong những tên gọi phổ biến của loài cây này, bông hồng, là kết quả của quả nang lông tròn, khô và tiết ra những hạt mờ. Một số biệt danh khác của nó bao gồm hoa hồng liên kết, hoa hồng dixie rosemallow và hoa hồng bông. Ban đầu nó có nguồn gốc từ Đông Nam Trung Quốc và các quốc gia lân cận nhưng hiện nay được tìm thấy trên tất cả các lục địa (ngoại trừ Nam Cực).

Là một thành viên của gia đình Malvaceae, hoa Phù Dung thường sẽ thay đổi màu sắc trong khoảng thời gian ba ngày; Đầu tiên chúng có màu hồng đậm, nhưng sau đó khi chết đi, chúng có màu sẫm hơn. Hiệu ứng thay đổi màu sắc có thể xảy ra rất nhanh - những bông hoa trắng có thể xuất hiện vào buổi sáng và sau đó chuyển sang màu hồng nóng hoặc thậm chí màu đỏ vào cùng buổi tối hôm đó. Chúng có thể được tìm thấy dưới dạng cả hai giống hoa đơn và hoa kép, với những bông hoa có thể rộng từ 3 đến 5 inch.

Chăm sóc hoa Phù Dung

Khi hoa Phù Dung, nó vẫn là một lựa chọn phổ biến tại các trung tâm vườn do vẻ đẹp khác thường và quyến rũ của nó như một cây có hoa . Nó lý tưởng như một cây mẫu, nhưng cũng có thể được trồng như một phần của ranh giới cây bụi hỗn hợp hoặc như một cây bụi có hoa để trồng nền. 

Những người làm vườn đánh giá cao thực tế rằng những cây Phù Dung có thể tạo thêm màu sắc nổi bật (và một chút quyến rũ) cho khu vườn ngay cả vào cuối mùa, vì nhiều loại cây khác đã bắt đầu ngủ đông trong mùa đông.

Nó có thể được trồng như một cây bụi lan rộng lớn hoặc cây nhỏ nhiều thân, cả hai đều sẽ có hoa rất lớn. Dù thế nào thì loại cây này cũng sẽ có tốc độ phát triển rất nhanh.

Cây Phù Dung được coi là ít phải chăm sóc thấp nhưng dễ bị sâu bọ, rệp sáp, rệp và bệnh phấn trắng. Tuy nhiên, chúng được coi là một loài thực vật kháng bệnh cho hươu.



Ánh sáng

Những bông Phù Dung sẽ phát triển tốt nhất khi được phơi nắng đầy đủ, nhưng cũng có thể chịu được bóng râm một phần.

Nước

Bạn sẽ muốn tưới tự do cho cây hoặc cây Phù Dung của mình trong mùa sinh trưởng của nó, nhưng hãy tưới ít nước vào những tháng mùa đông. Những loại cây này được coi là có khả năng chịu hạn tốt .

Đất

Loại cây ít phải chăm sóc này sẽ phát triển ở các loại đất trung bình, trung bình và thoát nước tốt, tuy nhiên, nó thích các loại đất mùn giàu chất hữu cơ . Nó sẽ phát triển tốt nhất trong đất trung tính hoặc hơi chua.

Nhiệt độ và độ ẩm

Phù Dung không phải là một loại cây đặc biệt chịu lạnh; nó có thể chịu đựng trong thời gian ngắn với nhiệt độ giảm xuống khoảng 23 độ F(-5 độ C) khi ở trạng thái ngủ đông hoàn toàn. Sự phát triển hàng đầu của nó sẽ bị giết bởi ngay cả sương giá nhẹ, tuy nhiên, rễ của nó có phần cứng hơn. Cây thậm chí có thể hồi sinh sau vài độ sương giá.

Phân bón

Có thể bón phân hàng tháng; chỉ cần đảm bảo chọn một loại cân bằng, chất lỏng.


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Bệnh tuyến trùng bào nang hại khoai tây

  Bệnh tuyến trùng bào nang hại khoai tây Tên khoa học:  Globodera rostochiensis Wollenweber, 1923,G.pallida Stone, 1973           Là một trong những loài tuyến trùng hại khoai tây. Nếu cây bị nhiễm làm cho cây phát triển còi cọc, lá héo có thể làm chết cây. Nhiễm ở mức nghiêm trọng dẫn đến thiệt hại năng suất củ lên đến 80%. 1. Nguồn gốc           Bệnh tuyến trùng bào nang hại khoai tây là do tuyến trung G.pallida gây nên. Loại tuyến trùng này là loài phi bản địa có nguồn gốc từ Châu Âu. Lần đầu tiên phát hiện ở miền đông Idaho trong tháng 4 năm 2006. Cho đến nay, nó được phát hiện thấy và bị hạn chế tại 17 cánh đồng bị nhiễm khuẩn đại diện cho tổng số 1.916 mẫu Anh ở Bingham và Bonneville của Idaho. Mặc dù G.pallida bị giới hạn phân bố địa lý, sự hiện diện của chúng trong đất trồng tại mỹ đã có tác động sâu rộng làm đóng cửa, hạn chế thị trường xuất khẩu, giảm giá trị đất nông nghiệp và các khó khăn kinh tế khác. 2. Triệu chứng           Triệu chứng thể hiện lá biến vàng, l

Bệnh lùn sọc đen hại lúa, ngô

  Bệnh lùn sọc đen hại lúa, ngô Tên khoa học:  SRBSDV (Southern Rice Black-Streaked Dwarf Virus)            Để hạn chế tối đa ảnh hưởng,giảm mức thiệt hại do bệnh gây ra, người dân cần thiết áp dụng các biện pháp đồng bộ phòng trừ kịp thời ngay từ đầu vụ mới có thể đảm bảo năng suất lúa, ngô. 1 Triệu chứng gây hại 1.1 Gây hại trên cây lúa - Khi bắt đầu nhiễm bệnh rễ cây vẫn phát triển bình thường, về sau rễ kém phát triển dần, ngắn và sau đó chết. - Triệu chứng điển hình để nhận biết được xác định ít nhất 2 tuần qua môi giới truyền bệnh là rầy mang virus chích hút vào cây lúa khỏe. - Cây bị bệnh thường thấp lun, lá xanh đập hơn bình thường. Lá lúa bị xoăn ở đầu lá hoặc toàn bộ lá. Gân lá ở mặt sau bị sưng lên. Khi cây còn nhỏ, gân chính trên bẹ lá cũng bị phồng sưng. - Nếu cây bị nhiễm ở giai đoạn làm đòng và khi lúa có lóng, cây nhiễm bệnh thường nảy chồi trên đối thân và mọc nhiều rễ bất định. Trên bẹ và lóng thân mọc nhiều u sáp và bọc đen. Ở giai đoạn lúa trỗ, triệu c

Cây dược liệu Dây bông xanh

  Cây Dây bông xanh, Bông báo - Thunbergia grandiflora (Roxb. ex Rottl.) Roxb Dược liệu Dây bông xanh có vị ngọt, tính bình; có tác dụng tiêu sưng, tiêu viêm, làm lành vết thương. Vỏ rễ dùng chữa đòn ngã tổn thương, đụng giập. Lá sắc uống dùng trị đau dạ dày. Dây và lá dùng đắp ngoài trị rắn cắn, đinh nhọt.   Hình ảnh cây Dây bông xanh, Bông báo - Thunbergia grandiflora Dây bông xanh, Bông báo - Thunbergia grandiflora (Roxb. ex Rottl.) Roxb., thuộc họ Dây bông xanh - Thunbergiaceae. Bộ phận dùng:  Vỏ rễ, dây và lá -  Cortex Radicis, Caulis et Folium Thunbergiae . Nơi sống và thu hái:  Cây của vùng Đông Dương, mọc hoang ở đồng bằng và vùng núi nhiều nơi khắp nước ta. Cũng được trồng làm cây cảnh. Thu hái rễ vào mùa hè thu, tách lấy vỏ và bỏ lõi gỗ. Thu hái dây và lá quanh năm, dùng tươi hay phơi khô trong râm để dùng dần. Tính vị, tác dụng:  Dây bông xanh có vị ngọt, tính bình; có tác dụng tiêu sưng, tiêu viêm, làm lành vết thương. Công dụng, chỉ định và phối hợp:  Vỏ rễ dùng chữa đòn n