Chuyển đến nội dung chính

Những lời khuyên khi sử dụng sản phẩm từ cây Sâm Ngọc Linh.

  Sản phẩm từ cây Sâm Ngọc Linh là những sản phẩm có giá trị cao về dinh dưỡng và sức khỏe. Tuy nhiên, để sử dụng sản phẩm này một cách hiệu quả và an toàn, người dùng cần lưu ý một số điều sau: Mua sản phẩm từ địa điểm tin cậy: Sâm Ngọc Linh là loài cây quý hiếm và đang bị săn bắn trái phép, do đó người dùng nên mua sản phẩm từ địa điểm uy tín để đảm bảo chất lượng và tránh mua phải hàng giả, hàng nhái. Tìm hiểu kỹ về sản phẩm: Người dùng cần tìm hiểu kỹ về thành phần, cách sử dụng và liều lượng của sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Sử dụng đúng liều lượng: Không nên sử dụng quá liều hoặc sử dụng sản phẩm không đúng cách vì có thể gây ra tác dụng phụ và ảnh hưởng đến sức khỏe. Không nên sử dụng Sâm Ngọc Linh cho trẻ em dưới 12 tuổi, phụ nữ mang thai và cho con bú, người bị đau bụng, tiêu chảy hoặc có bệnh về gan, thận. Ngừng sử dụng nếu có dấu hiệu phản ứng bất thường: Nếu người dùng có dấu hiệu phản ứng bất thường như dị ứng, ngứa da, đau bụng, tiêu chảy, nôn

Hướng dẫn trồng và chăm sóc cây Nhung hoa (Iresine)

 

Cách trồng cây Nhung hoa



Iresine herbtii là một loài thực vật tương đối phổ biến, nhưng là loại cây tuyệt đẹp trong bất kỳ khu vườn nào hoặc như một cây trồng trong nhà. Tổng cộng, có khoảng 30 loài thực vật Iresine trong chi, tất cả đều có nguồn gốc từ Nam Mỹ, đặc biệt là Brazil. Chúng bao gồm từ cây bụi nhỏ đến trung bình, và hầu hết là cây lâu năm. Những bông hoa trên những cây này không có gì nổi bật, bao gồm những bông hoa nhỏ màu xanh lục hoặc trắng trên thân cây nhỏ, nhưng thay vào đó, chúng thường được trồng để lấy tán lá nổi bật.

Bên cạnh những tán lá thú vị của chúng, những loài thực vật này còn đáng chú ý với một loạt các tên thông thường của chúng. Bên cạnh tên Nhung hoa, chúng còn được gọi là cây mề gà, cây mã đề, và các tên khác là trạch tả. Chúng phổ biến hơn ở Nam bán cầu, điều này làm cho chúng trở nên mới lạ ở bán cầu bắc.

Chăm sóc cây nhung hoa

Mặc dù Nhung hoa có thể được trồng ở cả bên ngoài và trong nhà, nhưng Nếu băng giá ở ngoài trời cây có thể chếtNếu bạn sống ở khu vực dễ có nhiệt độ lạnh hơn, hãy trồng Iresine làm cây trồng trong nhà hoặc giữ nó trong thùng và di chuyển trong nhà khi nhiệt độ giảm xuống.

Trong môi trường sống bản địa của nó hoặc khi được trồng ngoài trời trong điều kiện thích hợp, cây có thể phát triển cao 5 feet với độ lan rộng 3 feet. Tuy nhiên, ở trong nhà, nó có nhiều khả năng cao từ 12 đến 18 inch, với những chiếc lá đỏ dài tới 4 inch.



Ánh sáng

Các cây nhỏ hơn có xu hướng phát triển mạnh trong bóng râm một phần, nhưng khi lớn lên, chúng có thể chịu được nhiều ánh sáng hơn. Bản chất chúng là loài thực vật sống ở rìa rừng, có nghĩa là chúng mọc ở bìa rừng và có thể chịu được nhiều mức độ ánh sáng khác nhau. Tuy nhiên, nếu cây mọc chân dài, có lẽ nó không nhận đủ ánh sáng.

Đất

Khi trồng cây ngoài trời, Nhung hoa thích đất giàu hữu cơ, thoát nước tốt. Tuy nhiên, đối với sự phát triển trong nhà, hãy sử dụng hỗn hợp bầu đất nhiều mùn.

Nước

Độ ẩm thường xuyên là điều cần thiết, đặc biệt là trong mùa sinh trưởng. Chúng không phải là cây tưới nước, vì vậy đừng để chúng bị úng nước, nhưng những cây không có đủ độ ẩm sẽ bắt đầu phát triển mép lá màu nâu và rụng lá. Trong những tháng mùa đông, bạn có thể cắt giảm lượng nước tưới, nhưng hãy cố gắng giữ ẩm cho đất.

Nhiệt độ và độ ẩm

Đây là những loại cây "ngôi nhà ấm áp" và không thể chịu được nhiệt độ thấp hơn hoặc không khí lạnh, khô. Cây yêu cầu nhiệt độ ít nhất từ ​​50 đến 60 độ F. (10-16 độ C) Trong nhà, chúng được trồng tốt nhất trong ô cửa sổ hoặc phòng tắm, nơi thường có độ ấm và độ ẩm. Nếu bạn có một nhà kính, chúng sẽ phát triển mạnh ở đó.

Do khả năng chịu đựng không khí khô, lạnh thấp nên chúng cần được phun sương thường xuyên và cung cấp đủ nhiệt trong mùa đông.

Phân bón

Bón phân bón lỏng có hàm lượng nitơ cao cứ sau hai đến ba tuần trong suốt mùa sinh trưởng.

Sâu bệnh thông thường

Nhung hoa không có bất kỳ vấn đề sâu bệnh nào đáng kể, nhưng nó rất dễ bị sâu bệnh bao gồm rệp , rệp , vảy và ruồi trắng. Nếu có thể, hãy xác định sự lây nhiễm càng sớm càng tốt và điều trị bằng phương án ít độc hại nhất.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Bệnh tuyến trùng bào nang hại khoai tây

  Bệnh tuyến trùng bào nang hại khoai tây Tên khoa học:  Globodera rostochiensis Wollenweber, 1923,G.pallida Stone, 1973           Là một trong những loài tuyến trùng hại khoai tây. Nếu cây bị nhiễm làm cho cây phát triển còi cọc, lá héo có thể làm chết cây. Nhiễm ở mức nghiêm trọng dẫn đến thiệt hại năng suất củ lên đến 80%. 1. Nguồn gốc           Bệnh tuyến trùng bào nang hại khoai tây là do tuyến trung G.pallida gây nên. Loại tuyến trùng này là loài phi bản địa có nguồn gốc từ Châu Âu. Lần đầu tiên phát hiện ở miền đông Idaho trong tháng 4 năm 2006. Cho đến nay, nó được phát hiện thấy và bị hạn chế tại 17 cánh đồng bị nhiễm khuẩn đại diện cho tổng số 1.916 mẫu Anh ở Bingham và Bonneville của Idaho. Mặc dù G.pallida bị giới hạn phân bố địa lý, sự hiện diện của chúng trong đất trồng tại mỹ đã có tác động sâu rộng làm đóng cửa, hạn chế thị trường xuất khẩu, giảm giá trị đất nông nghiệp và các khó khăn kinh tế khác. 2. Triệu chứng           Triệu chứng thể hiện lá biến vàng, l

Bệnh lùn sọc đen hại lúa, ngô

  Bệnh lùn sọc đen hại lúa, ngô Tên khoa học:  SRBSDV (Southern Rice Black-Streaked Dwarf Virus)            Để hạn chế tối đa ảnh hưởng,giảm mức thiệt hại do bệnh gây ra, người dân cần thiết áp dụng các biện pháp đồng bộ phòng trừ kịp thời ngay từ đầu vụ mới có thể đảm bảo năng suất lúa, ngô. 1 Triệu chứng gây hại 1.1 Gây hại trên cây lúa - Khi bắt đầu nhiễm bệnh rễ cây vẫn phát triển bình thường, về sau rễ kém phát triển dần, ngắn và sau đó chết. - Triệu chứng điển hình để nhận biết được xác định ít nhất 2 tuần qua môi giới truyền bệnh là rầy mang virus chích hút vào cây lúa khỏe. - Cây bị bệnh thường thấp lun, lá xanh đập hơn bình thường. Lá lúa bị xoăn ở đầu lá hoặc toàn bộ lá. Gân lá ở mặt sau bị sưng lên. Khi cây còn nhỏ, gân chính trên bẹ lá cũng bị phồng sưng. - Nếu cây bị nhiễm ở giai đoạn làm đòng và khi lúa có lóng, cây nhiễm bệnh thường nảy chồi trên đối thân và mọc nhiều rễ bất định. Trên bẹ và lóng thân mọc nhiều u sáp và bọc đen. Ở giai đoạn lúa trỗ, triệu c

Cây dược liệu Dây bông xanh

  Cây Dây bông xanh, Bông báo - Thunbergia grandiflora (Roxb. ex Rottl.) Roxb Dược liệu Dây bông xanh có vị ngọt, tính bình; có tác dụng tiêu sưng, tiêu viêm, làm lành vết thương. Vỏ rễ dùng chữa đòn ngã tổn thương, đụng giập. Lá sắc uống dùng trị đau dạ dày. Dây và lá dùng đắp ngoài trị rắn cắn, đinh nhọt.   Hình ảnh cây Dây bông xanh, Bông báo - Thunbergia grandiflora Dây bông xanh, Bông báo - Thunbergia grandiflora (Roxb. ex Rottl.) Roxb., thuộc họ Dây bông xanh - Thunbergiaceae. Bộ phận dùng:  Vỏ rễ, dây và lá -  Cortex Radicis, Caulis et Folium Thunbergiae . Nơi sống và thu hái:  Cây của vùng Đông Dương, mọc hoang ở đồng bằng và vùng núi nhiều nơi khắp nước ta. Cũng được trồng làm cây cảnh. Thu hái rễ vào mùa hè thu, tách lấy vỏ và bỏ lõi gỗ. Thu hái dây và lá quanh năm, dùng tươi hay phơi khô trong râm để dùng dần. Tính vị, tác dụng:  Dây bông xanh có vị ngọt, tính bình; có tác dụng tiêu sưng, tiêu viêm, làm lành vết thương. Công dụng, chỉ định và phối hợp:  Vỏ rễ dùng chữa đòn n