Chuyển đến nội dung chính

Những lời khuyên khi sử dụng sản phẩm từ cây Sâm Ngọc Linh.

  Sản phẩm từ cây Sâm Ngọc Linh là những sản phẩm có giá trị cao về dinh dưỡng và sức khỏe. Tuy nhiên, để sử dụng sản phẩm này một cách hiệu quả và an toàn, người dùng cần lưu ý một số điều sau: Mua sản phẩm từ địa điểm tin cậy: Sâm Ngọc Linh là loài cây quý hiếm và đang bị săn bắn trái phép, do đó người dùng nên mua sản phẩm từ địa điểm uy tín để đảm bảo chất lượng và tránh mua phải hàng giả, hàng nhái. Tìm hiểu kỹ về sản phẩm: Người dùng cần tìm hiểu kỹ về thành phần, cách sử dụng và liều lượng của sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Sử dụng đúng liều lượng: Không nên sử dụng quá liều hoặc sử dụng sản phẩm không đúng cách vì có thể gây ra tác dụng phụ và ảnh hưởng đến sức khỏe. Không nên sử dụng Sâm Ngọc Linh cho trẻ em dưới 12 tuổi, phụ nữ mang thai và cho con bú, người bị đau bụng, tiêu chảy hoặc có bệnh về gan, thận. Ngừng sử dụng nếu có dấu hiệu phản ứng bất thường: Nếu người dùng có dấu hiệu phản ứng bất thường như dị ứng, ngứa da, đau bụng, tiêu chảy, nôn

Hướng dẫn trồng và chăm sóc cây Môn đỏ (Caladium)

 

Cách trồng môn đỏ 



Môn đỏ là những cây lâu năm ưa nhiệt, có tán lá gần như vô song và tạo nên những cây trồng trong nhà rực rỡ. Những chiếc lá mỏng như giấy, hình mũi tên, lớn của cây có nhiều màu sắc và hoa văn nổi bật. Vẻ đẹp của Môn đỏ là sự bùng nổ của các màu trắng, xanh lục, đỏ và hồng có lốm đốm, đường vân và sọc. Chúng có thể dễ dàng tạo ra tác động trực quan khi trồng hoa trong khi chỉ là cây có lá. Mặc dù chúng được trồng chủ yếu để lấy lá, chúng tạo ra một số hoa, bắt đầu ở dạng đốm hoặc gai. Trồng những củ này vào mùa xuân sau khi nguy cơ sương giá qua đi. Đáng chú ý là Cây Môn đỏ rất độc đối với động vật và con người. 

Chăm sóc Môn đỏ

Nhiều người làm vườn sử dụng hàng loạt các loại cây nổi bật này làm điểm nhấn mùa hè và các mảnh trò chuyện. Trong nhà hay ngoài trời, Môn đỏ là loại cây có củ theo mùa , mọc tán lá từ mùa xuân đến mùa thu, đạt đỉnh vào mùa hè. Cắt bỏ mọi cành ngay khi chúng xuất hiện để đảm bảo rằng tất cả năng lượng của cây được sử dụng cho những chiếc lá tuyệt đẹp của chúng. Thời gian nghỉ ngơi của Môn đỏ đến vào mùa thu hoặc mùa đông. Thời gian nghỉ ngơi của chúng không được xác định bởi nhiệt độ hoặc chu kỳ ánh sáng, mà là thời gian cây phát triển.

Môn đỏ là cây trồng theo mùa ngay cả ở vùng nhiệt đới, nơi những người làm vườn trồng chúng vào những tháng mùa xuân và mùa hè khi chúng sẽ phát triển mạnh trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cần thiết.

Khi trồng trong nhà, chúng phát triển tốt nhất với nhiều nhiệt, ánh sáng chói nhưng gián tiếp và nhiều độ ẩm. Ngay cả trong điều kiện tốt nhất, tán lá Môn đỏ chỉ tồn tại vài tháng trước khi lá bắt đầu chết trở lại và cây lại ngủ đông. Điều này không sao - họ phải làm điều đó.



Ánh sáng

Cây Môn đỏ thích ánh sáng gián tiếp hoặc bóng râm vừa phải trong nhà. Lá càng hẹp thì lượng nắng chịu được càng lớn. Trồng chúng ngoài trời trong các thùng chứa cho phép bạn kiểm soát nhiều hơn các điều kiện ánh sáng. Ở một số vùng khí hậu, cây trồng trong thùng chứa có thể được trồng dưới ánh nắng đầy đủ, với sự theo dõi cẩn thận. Khi trồng chúng trong vườn, hãy cho chúng bóng râm một phần đến bóng râm hoàn toàn; mặt trời đầy đủ thiêu đốt lá của họ. 

Đất

Trồng Môn đỏ trong một hỗn hợp bầu giàu dinh dưỡng, thoát nước tốt , chẳng hạn như hỗn hợp đất ẩm và than bùn. Đất vườn cần phải giàu dinh dưỡng và thoát nước tốt. Độ pH lý tưởng của đất là hơi chua, ở mức 5,5 đến 6,2.

Nước

Khi cây xuất hiện lá, tưới nước khi cần thiết để giữ ẩm đều cho đất. Không bao giờ để cây bị khô. Ngừng tưới cây khi lá bắt đầu chết trở lại. Tiếp tục tưới nước khi lá xuất hiện trở lại vào mùa sau.

Nhiệt độ và độ ẩm

Càng ấm càng tốt cho cây trồng trong nhà. Nhắm đến 70 độ F (21 độ C), nếu có thể, vì đó là nhiệt độ mà củ bắt đầu phát triển. Giữ độ ẩm càng cao càng tốt.

Khi trồng ngoài trời, bạn có thể cấy củ trong chậu (hoặc tốt hơn, chỉ cần chuyển chúng vào chậu than bùn) sau ngày sương giá cuối cùng cho khu vực của bạn. Cây trồng theo cách này nên được bắt đầu trồng trong nhà từ bốn đến sáu tuần trước khi cấy ghép.

Phân bón

Bón phân cho cây hàng tuần trong suốt mùa sinh trưởng bằng phân lỏng hoặc sử dụng viên nén tan chậm.



Sâu hại thông thường

Môn đỏ không bị làm phiền bởi nhiều loài gây hại bất lợi. Tuy nhiên, chúng có thể bị ảnh hưởng bởi sâu bướm và châu chấu sẽ gặm lá và cần có những cách cụ thể để loại bỏ hoạt động này. Các loài gây hại khác chích hút trên lá và có thể bị diệt trừ bằng xà phòng diệt côn trùng bao gồm:

  • Rầy mềm
  • Rệp sáp
  • Mạt
  • Bọ trĩ

Các vấn đề thường gặp với Môn đỏ

Lá Môn đỏ thường có nhiều màu sắc và hấp dẫn, vì vậy bạn có thể dễ dàng nhận thấy nếu cây có vấn đề. Nếu lá Môn đỏ của bạn chuyển sang màu khó coi, vấn đề có thể dễ dàng khắc phục.

Lá chuyển sang màu vàng

Lá Môn đỏ sẽ chuyển sang màu vàng nếu cây bị tưới quá nhiều, tưới quá nhiều, nhận quá nhiều ánh sáng hoặc gặp áp lực về nhiệt độ và độ ẩm. Cây cũng có thể bị thiếu chất dinh dưỡng, chẳng hạn như thiếu magiê, nitơ hoặc sắt.

Lá chuyển sang màu nâu

Có thể có nhiều lý do khiến lá Môn đỏ của bạn chuyển sang màu nâu, bao gồm:

  • Cây quá khô.
  • Nó nhận được quá nhiều ánh sáng mặt trời trực tiếp.
  • Nó không đủ độ ẩm.
  • Nó được bón quá nhiều.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Bệnh tuyến trùng bào nang hại khoai tây

  Bệnh tuyến trùng bào nang hại khoai tây Tên khoa học:  Globodera rostochiensis Wollenweber, 1923,G.pallida Stone, 1973           Là một trong những loài tuyến trùng hại khoai tây. Nếu cây bị nhiễm làm cho cây phát triển còi cọc, lá héo có thể làm chết cây. Nhiễm ở mức nghiêm trọng dẫn đến thiệt hại năng suất củ lên đến 80%. 1. Nguồn gốc           Bệnh tuyến trùng bào nang hại khoai tây là do tuyến trung G.pallida gây nên. Loại tuyến trùng này là loài phi bản địa có nguồn gốc từ Châu Âu. Lần đầu tiên phát hiện ở miền đông Idaho trong tháng 4 năm 2006. Cho đến nay, nó được phát hiện thấy và bị hạn chế tại 17 cánh đồng bị nhiễm khuẩn đại diện cho tổng số 1.916 mẫu Anh ở Bingham và Bonneville của Idaho. Mặc dù G.pallida bị giới hạn phân bố địa lý, sự hiện diện của chúng trong đất trồng tại mỹ đã có tác động sâu rộng làm đóng cửa, hạn chế thị trường xuất khẩu, giảm giá trị đất nông nghiệp và các khó khăn kinh tế khác. 2. Triệu chứng           Triệu chứng thể hiện lá biến vàng, l

Bệnh lùn sọc đen hại lúa, ngô

  Bệnh lùn sọc đen hại lúa, ngô Tên khoa học:  SRBSDV (Southern Rice Black-Streaked Dwarf Virus)            Để hạn chế tối đa ảnh hưởng,giảm mức thiệt hại do bệnh gây ra, người dân cần thiết áp dụng các biện pháp đồng bộ phòng trừ kịp thời ngay từ đầu vụ mới có thể đảm bảo năng suất lúa, ngô. 1 Triệu chứng gây hại 1.1 Gây hại trên cây lúa - Khi bắt đầu nhiễm bệnh rễ cây vẫn phát triển bình thường, về sau rễ kém phát triển dần, ngắn và sau đó chết. - Triệu chứng điển hình để nhận biết được xác định ít nhất 2 tuần qua môi giới truyền bệnh là rầy mang virus chích hút vào cây lúa khỏe. - Cây bị bệnh thường thấp lun, lá xanh đập hơn bình thường. Lá lúa bị xoăn ở đầu lá hoặc toàn bộ lá. Gân lá ở mặt sau bị sưng lên. Khi cây còn nhỏ, gân chính trên bẹ lá cũng bị phồng sưng. - Nếu cây bị nhiễm ở giai đoạn làm đòng và khi lúa có lóng, cây nhiễm bệnh thường nảy chồi trên đối thân và mọc nhiều rễ bất định. Trên bẹ và lóng thân mọc nhiều u sáp và bọc đen. Ở giai đoạn lúa trỗ, triệu c

Cây dược liệu Dây bông xanh

  Cây Dây bông xanh, Bông báo - Thunbergia grandiflora (Roxb. ex Rottl.) Roxb Dược liệu Dây bông xanh có vị ngọt, tính bình; có tác dụng tiêu sưng, tiêu viêm, làm lành vết thương. Vỏ rễ dùng chữa đòn ngã tổn thương, đụng giập. Lá sắc uống dùng trị đau dạ dày. Dây và lá dùng đắp ngoài trị rắn cắn, đinh nhọt.   Hình ảnh cây Dây bông xanh, Bông báo - Thunbergia grandiflora Dây bông xanh, Bông báo - Thunbergia grandiflora (Roxb. ex Rottl.) Roxb., thuộc họ Dây bông xanh - Thunbergiaceae. Bộ phận dùng:  Vỏ rễ, dây và lá -  Cortex Radicis, Caulis et Folium Thunbergiae . Nơi sống và thu hái:  Cây của vùng Đông Dương, mọc hoang ở đồng bằng và vùng núi nhiều nơi khắp nước ta. Cũng được trồng làm cây cảnh. Thu hái rễ vào mùa hè thu, tách lấy vỏ và bỏ lõi gỗ. Thu hái dây và lá quanh năm, dùng tươi hay phơi khô trong râm để dùng dần. Tính vị, tác dụng:  Dây bông xanh có vị ngọt, tính bình; có tác dụng tiêu sưng, tiêu viêm, làm lành vết thương. Công dụng, chỉ định và phối hợp:  Vỏ rễ dùng chữa đòn n