Chuyển đến nội dung chính

Chính sách quyền riêng tư,

Hướng dẫn trồng và chăm sóc cây Mâche

 

Hồ sơ cây Mâche



Mâche ( Valerianella  locusta) là một loại salad xanh mềm, phát triển tốt nhất trong thời tiết mát mẻ. Mâche là một loại cây hàng năm, mọc hoang ở nhiều vùng. Một trong những tên gọi phổ biến là "salad ngô", xuất phát từ xu hướng mọc hoang trên nương ngô. Ngoài ra còn có một số giống mâche với lá lớn hơn và hương vị ngọt ngào hơn đã được lai tạo để làm vườn sau nhà.

Mâche mọc ở dạng hoa thị thấp với những chiếc lá dài màu xanh đậm, dài tới 4 inch.  loài cây sống ngắn này thường được trồng hàng năm ở tất cả các vùng.

Có hai loại mâche để bạn lựa chọn: loại hạt lớn và loại hạt nhỏ. Các giống hạt nhỏ chỉ phát triển tốt trong thời tiết mát mẻ, trong khi các giống hạt lớn hơn có thể chịu được nhiệt ban đầu của mùa hè và có thể chống chịu tốt vào tháng 6.

Mâche thường được gieo bằng hạt vào cuối mùa thu hoặc đầu mùa xuân. Ở những vùng khí hậu ấm hơn, nó có thể được dùng như một vụ đông. Có thể thu hoạch lá bất cứ lúc nào, nhưng cây sẽ trưởng thành hoàn toàn và sẽ hoàn thành vòng đời chỉ trong vòng 40 đến 70 ngày.

Cách trồng Mâche

Mâche được gieo trực tiếp trong vườn, vào đầu mùa xuân ở vùng khí hậu lạnh hơn hoặc vào mùa thu ở vùng khí hậu ấm hơn. Để đảm bảo hạt nảy mầm, nhiệt độ đất ít nhất phải là 50 độ (10 độ C), nhưng không cao hơn 70 độ F(21 độ C). Kiên nhẫn; mâche có thể chậm nảy mầm.

Đừng lo lắng về khoảng cách - rải hạt giống và phủ một lớp đất nhẹ từ 1/8 inch đến 1/4 inch. Giữ đất ẩm cho đến khi nảy mầm, mất từ ​​bảy đến 12 ngày. Khi cây con nảy mầm, hãy tỉa mỏng chúng ra với khoảng cách từ 3 đến 6 inch. Cây đang phát triển nên tưới nước hàng tuần. Bạn có thể kéo dài thời vụ bằng cách trồng liên tiếp hai tuần một lần trong suốt mùa xuân.

Để trồng một vụ mùa thu, hãy làm mát đất một chút bằng cách tưới nước đầy đủ và sau đó phủ một tấm ván lên trong vài ngày trước khi gieo hạt. Ở những vùng khí hậu lạnh hơn, bạn có thể giữ cho mùa thu phát triển dưới mái che của một ngôi nhà vòng. Nếu bạn trồng vào mùa thu, bạn có thể muốn phủ lớp phủ cho cây sau khi mặt đất đóng băng.

Mâche không tồn tại đủ lâu để cần bảo trì nhiều. Đơn giản chỉ cần giữ cho cây được tưới nước và không có cỏ dại. Khi thời tiết mùa hè chuyển sang ấm áp, mâche sẽ có động lực để ra hoa và kết hạt, lúc đó cây có thể được nhổ vì lá sẽ trở nên không ngon.

Chăm sóc cây Mâche



Ánh sáng

Khi trồng vào đầu mùa xuân, việc phơi nắng đầy đủ sẽ giúp làm ấm đất và giúp cây mọc lên. Khi những ngày ấm lên, cây sẽ chịu bóng một phần, đặc biệt là vào buổi chiều.

Đất

Mâche sẽ phát triển ở bất cứ đâu và trên bất kỳ loại đất nào. Nó cần thoát nước tốt và có xu hướng mọc nhiều lá hơn trong đất giàu phân trộn hoặc các chất hữu cơ khác Nó thích độ pH trong đất từ ​​hơi chua đến trung tính (6,5 đến 7,0)

Nước

Tưới nước thường xuyên vào sáng sớm. Nếu cây phơi nắng đầy đủ, hãy tưới nước thường xuyên hơn.

Nhiệt độ và độ ẩm

Là một loại cây trồng mùa mát, mâche có thể chịu được nhiệt độ xuống khoảng 5 độ F (-15 độ C). Tuy nhiên, để hạt nảy mầm, nó cần nhiệt độ đất từ ​​50 đến 70 độ F(10-21 độ C). Nếu đất ấm hơn mức này, hạt sẽ không hoạt động. Giống như với nhiều loại rau xanh, cây sẽ bắt đầu ra hoa và kết hạt (chùm) khi thời tiết mùa hè ấm lên. Cây phát triển tốt như nhau trong điều kiện không khí ẩm và khô, miễn là đất có độ ẩm thích hợp.

Phân bón

Vì thời vụ sinh trưởng của cây mã đề rất ngắn nên không cần bón phân. Nếu đất cần chất dinh dưỡng, hãy bổ sung phân trộn hoặc phân chuồng hoai mục trước khi trồng, chúng sẽ cung cấp chất dinh dưỡng để cây phát triển khỏe mạnh. Lá nhợt nhạt cho thấy nhu cầu về chất dinh dưỡng.

Sâu bệnh thông thường

Loài gây hại lớn nhất đối với món salad ngô là sên, chúng yêu thích những chiếc lá mềm gần như con người. Lá mọc thấp và đất ẩm vào mùa xuân, điều này làm cho việc loại trừ sên trở thành chiến thuật tốt nhất. Rung quanh khu vực bằng đồng, bã cà phê, đất tảo cát (DE), hoặc một số chất đuổi sên khác.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Bệnh tuyến trùng bào nang hại khoai tây

  Bệnh tuyến trùng bào nang hại khoai tây Tên khoa học:  Globodera rostochiensis Wollenweber, 1923,G.pallida Stone, 1973           Là một trong những loài tuyến trùng hại khoai tây. Nếu cây bị nhiễm làm cho cây phát triển còi cọc, lá héo có thể làm chết cây. Nhiễm ở mức nghiêm trọng dẫn đến thiệt hại năng suất củ lên đến 80%. 1. Nguồn gốc           Bệnh tuyến trùng bào nang hại khoai tây là do tuyến trung G.pallida gây nên. Loại tuyến trùng này là loài phi bản địa có nguồn gốc từ Châu Âu. Lần đầu tiên phát hiện ở miền đông Idaho trong tháng 4 năm 2006. Cho đến nay, nó được phát hiện thấy và bị hạn chế tại 17 cánh đồng bị nhiễm khuẩn đại diện cho tổng số 1.916 mẫu Anh ở Bingham và Bonneville của Idaho. Mặc dù G.pallida bị giới hạn phân bố địa lý, sự hiện diện của chúng trong đất trồng tại mỹ đã có tác động sâu rộng làm đóng cửa, hạn chế thị trường xuất khẩu, giảm giá trị đất nông nghiệp và các khó khăn kinh tế khác. 2. Triệu chứng           Triệu chứng thể hiện lá biến vàng, l

Bệnh lùn sọc đen hại lúa, ngô

  Bệnh lùn sọc đen hại lúa, ngô Tên khoa học:  SRBSDV (Southern Rice Black-Streaked Dwarf Virus)            Để hạn chế tối đa ảnh hưởng,giảm mức thiệt hại do bệnh gây ra, người dân cần thiết áp dụng các biện pháp đồng bộ phòng trừ kịp thời ngay từ đầu vụ mới có thể đảm bảo năng suất lúa, ngô. 1 Triệu chứng gây hại 1.1 Gây hại trên cây lúa - Khi bắt đầu nhiễm bệnh rễ cây vẫn phát triển bình thường, về sau rễ kém phát triển dần, ngắn và sau đó chết. - Triệu chứng điển hình để nhận biết được xác định ít nhất 2 tuần qua môi giới truyền bệnh là rầy mang virus chích hút vào cây lúa khỏe. - Cây bị bệnh thường thấp lun, lá xanh đập hơn bình thường. Lá lúa bị xoăn ở đầu lá hoặc toàn bộ lá. Gân lá ở mặt sau bị sưng lên. Khi cây còn nhỏ, gân chính trên bẹ lá cũng bị phồng sưng. - Nếu cây bị nhiễm ở giai đoạn làm đòng và khi lúa có lóng, cây nhiễm bệnh thường nảy chồi trên đối thân và mọc nhiều rễ bất định. Trên bẹ và lóng thân mọc nhiều u sáp và bọc đen. Ở giai đoạn lúa trỗ, triệu c

Cây dược liệu Dây bông xanh

  Cây Dây bông xanh, Bông báo - Thunbergia grandiflora (Roxb. ex Rottl.) Roxb Dược liệu Dây bông xanh có vị ngọt, tính bình; có tác dụng tiêu sưng, tiêu viêm, làm lành vết thương. Vỏ rễ dùng chữa đòn ngã tổn thương, đụng giập. Lá sắc uống dùng trị đau dạ dày. Dây và lá dùng đắp ngoài trị rắn cắn, đinh nhọt.   Hình ảnh cây Dây bông xanh, Bông báo - Thunbergia grandiflora Dây bông xanh, Bông báo - Thunbergia grandiflora (Roxb. ex Rottl.) Roxb., thuộc họ Dây bông xanh - Thunbergiaceae. Bộ phận dùng:  Vỏ rễ, dây và lá -  Cortex Radicis, Caulis et Folium Thunbergiae . Nơi sống và thu hái:  Cây của vùng Đông Dương, mọc hoang ở đồng bằng và vùng núi nhiều nơi khắp nước ta. Cũng được trồng làm cây cảnh. Thu hái rễ vào mùa hè thu, tách lấy vỏ và bỏ lõi gỗ. Thu hái dây và lá quanh năm, dùng tươi hay phơi khô trong râm để dùng dần. Tính vị, tác dụng:  Dây bông xanh có vị ngọt, tính bình; có tác dụng tiêu sưng, tiêu viêm, làm lành vết thương. Công dụng, chỉ định và phối hợp:  Vỏ rễ dùng chữa đòn n