Chuyển đến nội dung chính

Những lời khuyên khi sử dụng sản phẩm từ cây Sâm Ngọc Linh.

  Sản phẩm từ cây Sâm Ngọc Linh là những sản phẩm có giá trị cao về dinh dưỡng và sức khỏe. Tuy nhiên, để sử dụng sản phẩm này một cách hiệu quả và an toàn, người dùng cần lưu ý một số điều sau: Mua sản phẩm từ địa điểm tin cậy: Sâm Ngọc Linh là loài cây quý hiếm và đang bị săn bắn trái phép, do đó người dùng nên mua sản phẩm từ địa điểm uy tín để đảm bảo chất lượng và tránh mua phải hàng giả, hàng nhái. Tìm hiểu kỹ về sản phẩm: Người dùng cần tìm hiểu kỹ về thành phần, cách sử dụng và liều lượng của sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Sử dụng đúng liều lượng: Không nên sử dụng quá liều hoặc sử dụng sản phẩm không đúng cách vì có thể gây ra tác dụng phụ và ảnh hưởng đến sức khỏe. Không nên sử dụng Sâm Ngọc Linh cho trẻ em dưới 12 tuổi, phụ nữ mang thai và cho con bú, người bị đau bụng, tiêu chảy hoặc có bệnh về gan, thận. Ngừng sử dụng nếu có dấu hiệu phản ứng bất thường: Nếu người dùng có dấu hiệu phản ứng bất thường như dị ứng, ngứa da, đau bụng, tiêu chảy, nôn

Hướng dẫn trồng và chăm sóc thủy trúc (Papyrus)

 

Cách trồng thủy trúc


Các nhà thực vật học xếp  cây Papyrus là một trong những loài cói , một họ có liên quan đến họ cỏ. Đôi khi chúng được coi là cỏ trang trí nhưng không phải là cỏ thật. “Cói” được định nghĩa là một loại cây thân cỏ, có thân hình tam giác và hoa kín đáo, thường mọc ở những nơi ẩm ướt. 

Thủy trúc là một loại cây cao, trang nghiêm. Thân cây hình tam giác mọc thành chùm; dưới thân cây là một khối dày thân rễ - phương tiện mà cây lan truyền. Trên đỉnh thân cây có vẻ đẹp thực sự của cây cói này: một cụm lá sặc sỡ. Những bông hoa màu nâu lục nở vào mùa hè, sau đó nhường chỗ cho những quả trông giống như một quả hạch). Nhưng cây cói chủ yếu là một loại  ưu tiên phát triển lá : Chính những lá đi kèm làm cho những chiếc lá này nổi lên và tạo cho chúng sức hấp dẫn thị giác mạnh mẽ.

Cách trồng Papyrus

Loại cây này có nguồn gốc từ vùng biên giới đầm lầy của thung lũng sông Nile ở Ai Cập, vì vậy nó sẽ phát triển tốt nhất ở những vị trí mô phỏng môi trường đó: ẩm ướt và nhiều nắng. Đất phải màu mỡ; đất cằn cỗi sẽ cần được cải tạo trước khi trồng.

Nếu bạn không có phân trộn để sử dụng để cải tạo đất, hãy bón phân cân đối vào thời điểm trồng cây (thận trọng và sử dụng một nửa lượng khuyến cáo) và tưới nước kỹ.

Cây Thủy trúc không có tác dụng nhiều nếu bạn coi chúng là cây hàng năm. Nhưng nếu bạn sống ở nơi có khí hậu ấm áp và muốn trồng cây cói quanh năm, hãy  chia  chúng vào mùa xuân để giữ cho chúng có sức sống. Là một phần của quá trình phân chia, hãy cắt bỏ một số thân rễ già hơn, kém khỏe mạnh hơn khi bạn đang ở đó. Đối với mục đích thẩm mỹ, bạn có thể làm sạch bất kỳ thảm thực vật nào có màu nâu. Cần biết rằng  Thủy trúc được coi là xâm lấn ở các vùng phía nam nhất của Hoa Kỳ

Đây là một loài thực vật khỏe, và bạn không nên cho rằng mình đã giết chết nó chỉ vì nó trông đã chết. Nếu tán lá chuyển sang màu nâu, hãy cắt tỉa thân cây xuống trong vòng vài inch so với mặt đất và cung cấp nước cho cây. Trong vòng ba tuần, những chồi xanh mới có thể xuất hiện.



Ánh sáng

Những cây này thích ánh nắng đầy đủ nhưng sẽ chịu được bóng râm một phần, đặc biệt là ở những nơi có khí hậu nóng nhất.

Đất

Thủy trúc chỉ mọc ở những vùng đất lầy lội, ẩm ướt như đầm lầy, không gian xung quanh ao cảnh, vườn mưa có độ ẩm liên tục. Đất nên khá màu mỡ.

Nước uống

Loại cây này cần nhiều độ ẩm.  liên tục được ưu tiên hơn ở các vị trí ấm áp, bạn sẽ cần phải tưới nước hàng ngày.

Nhiệt độ và độ ẩm

Thủy trúc là một loại cây bản địa ở Bắc Phi, do đó. Ở những vùng lạnh hơn, cây Thủy trúc đôi khi được trồng như một chậu cây trồng trong nước đọng; nó được đưa trong nhà đến phòng tắm nắng hoặc nhà kính cho mùa đông.

Phân bón

Được trồng trong đất màu mỡ thích hợp, cây Thủy trúc không cần bón phân. Ở những vùng đất nghèo dinh dưỡng, hãy cải tạo đất bằng chất hữu cơ trước khi trồng.


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Bệnh tuyến trùng bào nang hại khoai tây

  Bệnh tuyến trùng bào nang hại khoai tây Tên khoa học:  Globodera rostochiensis Wollenweber, 1923,G.pallida Stone, 1973           Là một trong những loài tuyến trùng hại khoai tây. Nếu cây bị nhiễm làm cho cây phát triển còi cọc, lá héo có thể làm chết cây. Nhiễm ở mức nghiêm trọng dẫn đến thiệt hại năng suất củ lên đến 80%. 1. Nguồn gốc           Bệnh tuyến trùng bào nang hại khoai tây là do tuyến trung G.pallida gây nên. Loại tuyến trùng này là loài phi bản địa có nguồn gốc từ Châu Âu. Lần đầu tiên phát hiện ở miền đông Idaho trong tháng 4 năm 2006. Cho đến nay, nó được phát hiện thấy và bị hạn chế tại 17 cánh đồng bị nhiễm khuẩn đại diện cho tổng số 1.916 mẫu Anh ở Bingham và Bonneville của Idaho. Mặc dù G.pallida bị giới hạn phân bố địa lý, sự hiện diện của chúng trong đất trồng tại mỹ đã có tác động sâu rộng làm đóng cửa, hạn chế thị trường xuất khẩu, giảm giá trị đất nông nghiệp và các khó khăn kinh tế khác. 2. Triệu chứng           Triệu chứng thể hiện lá biến vàng, l

Bệnh lùn sọc đen hại lúa, ngô

  Bệnh lùn sọc đen hại lúa, ngô Tên khoa học:  SRBSDV (Southern Rice Black-Streaked Dwarf Virus)            Để hạn chế tối đa ảnh hưởng,giảm mức thiệt hại do bệnh gây ra, người dân cần thiết áp dụng các biện pháp đồng bộ phòng trừ kịp thời ngay từ đầu vụ mới có thể đảm bảo năng suất lúa, ngô. 1 Triệu chứng gây hại 1.1 Gây hại trên cây lúa - Khi bắt đầu nhiễm bệnh rễ cây vẫn phát triển bình thường, về sau rễ kém phát triển dần, ngắn và sau đó chết. - Triệu chứng điển hình để nhận biết được xác định ít nhất 2 tuần qua môi giới truyền bệnh là rầy mang virus chích hút vào cây lúa khỏe. - Cây bị bệnh thường thấp lun, lá xanh đập hơn bình thường. Lá lúa bị xoăn ở đầu lá hoặc toàn bộ lá. Gân lá ở mặt sau bị sưng lên. Khi cây còn nhỏ, gân chính trên bẹ lá cũng bị phồng sưng. - Nếu cây bị nhiễm ở giai đoạn làm đòng và khi lúa có lóng, cây nhiễm bệnh thường nảy chồi trên đối thân và mọc nhiều rễ bất định. Trên bẹ và lóng thân mọc nhiều u sáp và bọc đen. Ở giai đoạn lúa trỗ, triệu c

Cây dược liệu Dây bông xanh

  Cây Dây bông xanh, Bông báo - Thunbergia grandiflora (Roxb. ex Rottl.) Roxb Dược liệu Dây bông xanh có vị ngọt, tính bình; có tác dụng tiêu sưng, tiêu viêm, làm lành vết thương. Vỏ rễ dùng chữa đòn ngã tổn thương, đụng giập. Lá sắc uống dùng trị đau dạ dày. Dây và lá dùng đắp ngoài trị rắn cắn, đinh nhọt.   Hình ảnh cây Dây bông xanh, Bông báo - Thunbergia grandiflora Dây bông xanh, Bông báo - Thunbergia grandiflora (Roxb. ex Rottl.) Roxb., thuộc họ Dây bông xanh - Thunbergiaceae. Bộ phận dùng:  Vỏ rễ, dây và lá -  Cortex Radicis, Caulis et Folium Thunbergiae . Nơi sống và thu hái:  Cây của vùng Đông Dương, mọc hoang ở đồng bằng và vùng núi nhiều nơi khắp nước ta. Cũng được trồng làm cây cảnh. Thu hái rễ vào mùa hè thu, tách lấy vỏ và bỏ lõi gỗ. Thu hái dây và lá quanh năm, dùng tươi hay phơi khô trong râm để dùng dần. Tính vị, tác dụng:  Dây bông xanh có vị ngọt, tính bình; có tác dụng tiêu sưng, tiêu viêm, làm lành vết thương. Công dụng, chỉ định và phối hợp:  Vỏ rễ dùng chữa đòn n