Chuyển đến nội dung chính

Chính sách quyền riêng tư,

Hướng dẫn trồng và chăm sóc húng chanh (Plectranthus)

 

Cách trồng húng chanh



Plectranthus là một chi lớn thực vật có nguồn gốc từ các khu vực ở Nam bán cầu với khoảng 350 loài. Các cây trong chi Plectranthus có quan hệ họ hàng gần với bạc hà vì chúng thuộc cùng một họ - họ Lamiaceae . Chi Plectranthus được đặc trưng bởi cả cây hàng năm và cây lâu năm , nhiều trong số chúng được sử dụng cho mục đích thực phẩm, làm cảnh và y tế. Nhiều loài Plectranthus có chung các đặc điểm bao gồm tán lá thơm và nhiều màu sắc, và các lá có xu hướng lượn sóng, có răng hoặc hình vỏ sò ở các cạnh. Chi Plectranthus được đặc trưng bởi cả cây bụi và cây phủ mặt đất. 

Các cây thuộc chi Plectranthus thường được tìm thấy trồng ngoài trời làm cây cảnh trong thùng chứa hoặc sân vườn, cũng như trồng trong nhà tùy thuộc vào loài. Các loài plectranthus thường ít tốn công chăm sóc và phát triển nhanh, điều này khiến chúng trở thành lựa chọn hấp dẫn cho cả những người làm vườn thiếu kinh nghiệm nhất. Một số loài Plectranthus nổi tiếng nhất bao gồm Plectranthus scutellarioides , thường được gọi là tía tô cảnh , và Plectranthus 'Mona Lavender', đã trở thành một loại cây trồng trong nhà phổ biến.

Cách trồng Húng chanh

Nói chung, các loài thuộc họ Plectranthus rất dễ trồng và không cần quá nhiều sự quan tâm hay chăm sóc đặc biệt. Chúng phát triển tốt nhất ở những nơi có bóng râm một phần mặc dù một số loài có thể phát triển dưới ánh nắng mặt trời đầy đủ nếu cần thiết. Chúng là loài thực vật có rễ nông, ưa thích lượng nước đầy đủ nhưng có thể chịu được hạn hán trong thời gian ngắn vì chúng tích trữ nước trong thân cây. Chúng dễ dàng nhân giống, và chỉ cần cắt tỉa vì lý do thẩm mỹ. Các loài Plectranthus không chịu được sương giá, nhưng các loài sống lâu năm sẽ quay trở lại sau mỗi mùa đông ở những nơi đón nhận mùa đông lạnh giá. 

Cây húng chanh có thể ra hoa nhiều lần trong năm và có xu hướng ra hoa vào cuối mùa, trong những ngày ngắn nhất trong năm ở những vùng khắc nghiệt về mùa đông, hoặc ở những nơi có khí hậu mát mẻ vào mùa hè. Tùy thuộc vào loài, hoa có thể có màu tím, hồng, trắng hoặc xanh .



Ánh sáng

Lượng ánh sáng chính xác cần thiết để phát triển húng chanh phụ thuộc vào loài. Tuy nhiên, theo nguyên tắc chung, hầu hết các loài Plectranthus đánh giá cao ánh sáng gián tiếp, sáng. Rất ít cây chịu được nắng trực tiếp và có thể bị cháy lá nếu phơi nắng trực tiếp quá lâu. Khi trồng húng chanh ngoài trời, hãy chọn một nơi chỉ nhận được ánh nắng mặt trời trong một phần ngày hoặc một nơi hoàn toàn trong bóng râm như bên dưới một cái cây. Khi trồng trong nhà, vị trí nhận được ánh sáng trực tiếp hầu hết thời gian trong ngày là lý tưởng.

Đất

Một trong những phần quan trọng nhất của việc trồng húng chanh là đảm bảo chúng được trồng trong một giá thể thoát nước tốt. Húng chanh không chịu được úng  - nghĩa là rễ của chúng không thể ở trong đất ướt hoặc sũng nước trong thời gian dài. Đất bầu tiêu chuẩn trộn với đá trân châu hoặc cát phải cung cấp đủ nước thoát nước.

Nước

Húng chanh cần tưới nước thường xuyên để phát triển mạnh. Tưới nước khi một hoặc hai inch trên cùng của đất đã khô, và cẩn thận không để quá nhiều nước. Đất phải ẩm, nhưng không ướt. Điều quan trọng cần lưu ý là nhu cầu nước có thể khác nhau giữa các loài.

Nhiệt độ và độ ẩm

Mặc dù húng chanh không phải là chi chịu được sương giá, nhưng các loài thực vật trong chi này lại sinh trưởng tốt ở nhiệt độ lạnh hơn và thậm chí ra hoa trong những ngày ngắn hơn trong năm. Vì chi Plectranthus bao gồm cả các loài hàng năm và lâu năm, nên yêu cầu nhiệt độ chính xác khác nhau giữa các loài. Tuy nhiên, theo nguyên tắc chung, húng chanh không chịu được nhiệt độ quá cao. Trong điều kiện khí hậu quá nóng, húng chanh có thể phải vật lộn và cần chăm sóc thêm (tưới nước và che bóng) để tồn tại. Trong điều kiện khí hậu lạnh giá hoặc mùa đông có tuyết, húng chanh sẽ không sống sót nhưng có thể quay trở lại vào những tháng mùa xuân ấm áp hơn tùy thuộc vào loài. Một số người làm vườn chọn di chuyển cây húng chanh của họ trong nhà cho mùa đông lạnh giá, điều này cho phép chúng tồn tại quanh năm.

Phân bón

Húng chanh đánh giá cao việc bón phân hàng tháng trong thời kỳ phát triển tích cực của chúng, từ mùa xuân đến mùa thu. Một loại phân bón cây tiêu chuẩn 10-20-10 là đủ cho hầu hết các giống.


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Bệnh tuyến trùng bào nang hại khoai tây

  Bệnh tuyến trùng bào nang hại khoai tây Tên khoa học:  Globodera rostochiensis Wollenweber, 1923,G.pallida Stone, 1973           Là một trong những loài tuyến trùng hại khoai tây. Nếu cây bị nhiễm làm cho cây phát triển còi cọc, lá héo có thể làm chết cây. Nhiễm ở mức nghiêm trọng dẫn đến thiệt hại năng suất củ lên đến 80%. 1. Nguồn gốc           Bệnh tuyến trùng bào nang hại khoai tây là do tuyến trung G.pallida gây nên. Loại tuyến trùng này là loài phi bản địa có nguồn gốc từ Châu Âu. Lần đầu tiên phát hiện ở miền đông Idaho trong tháng 4 năm 2006. Cho đến nay, nó được phát hiện thấy và bị hạn chế tại 17 cánh đồng bị nhiễm khuẩn đại diện cho tổng số 1.916 mẫu Anh ở Bingham và Bonneville của Idaho. Mặc dù G.pallida bị giới hạn phân bố địa lý, sự hiện diện của chúng trong đất trồng tại mỹ đã có tác động sâu rộng làm đóng cửa, hạn chế thị trường xuất khẩu, giảm giá trị đất nông nghiệp và các khó khăn kinh tế khác. 2. Triệu chứng           Triệu chứng thể hiện lá biến vàng, l

Bệnh lùn sọc đen hại lúa, ngô

  Bệnh lùn sọc đen hại lúa, ngô Tên khoa học:  SRBSDV (Southern Rice Black-Streaked Dwarf Virus)            Để hạn chế tối đa ảnh hưởng,giảm mức thiệt hại do bệnh gây ra, người dân cần thiết áp dụng các biện pháp đồng bộ phòng trừ kịp thời ngay từ đầu vụ mới có thể đảm bảo năng suất lúa, ngô. 1 Triệu chứng gây hại 1.1 Gây hại trên cây lúa - Khi bắt đầu nhiễm bệnh rễ cây vẫn phát triển bình thường, về sau rễ kém phát triển dần, ngắn và sau đó chết. - Triệu chứng điển hình để nhận biết được xác định ít nhất 2 tuần qua môi giới truyền bệnh là rầy mang virus chích hút vào cây lúa khỏe. - Cây bị bệnh thường thấp lun, lá xanh đập hơn bình thường. Lá lúa bị xoăn ở đầu lá hoặc toàn bộ lá. Gân lá ở mặt sau bị sưng lên. Khi cây còn nhỏ, gân chính trên bẹ lá cũng bị phồng sưng. - Nếu cây bị nhiễm ở giai đoạn làm đòng và khi lúa có lóng, cây nhiễm bệnh thường nảy chồi trên đối thân và mọc nhiều rễ bất định. Trên bẹ và lóng thân mọc nhiều u sáp và bọc đen. Ở giai đoạn lúa trỗ, triệu c

Cây dược liệu Dây bông xanh

  Cây Dây bông xanh, Bông báo - Thunbergia grandiflora (Roxb. ex Rottl.) Roxb Dược liệu Dây bông xanh có vị ngọt, tính bình; có tác dụng tiêu sưng, tiêu viêm, làm lành vết thương. Vỏ rễ dùng chữa đòn ngã tổn thương, đụng giập. Lá sắc uống dùng trị đau dạ dày. Dây và lá dùng đắp ngoài trị rắn cắn, đinh nhọt.   Hình ảnh cây Dây bông xanh, Bông báo - Thunbergia grandiflora Dây bông xanh, Bông báo - Thunbergia grandiflora (Roxb. ex Rottl.) Roxb., thuộc họ Dây bông xanh - Thunbergiaceae. Bộ phận dùng:  Vỏ rễ, dây và lá -  Cortex Radicis, Caulis et Folium Thunbergiae . Nơi sống và thu hái:  Cây của vùng Đông Dương, mọc hoang ở đồng bằng và vùng núi nhiều nơi khắp nước ta. Cũng được trồng làm cây cảnh. Thu hái rễ vào mùa hè thu, tách lấy vỏ và bỏ lõi gỗ. Thu hái dây và lá quanh năm, dùng tươi hay phơi khô trong râm để dùng dần. Tính vị, tác dụng:  Dây bông xanh có vị ngọt, tính bình; có tác dụng tiêu sưng, tiêu viêm, làm lành vết thương. Công dụng, chỉ định và phối hợp:  Vỏ rễ dùng chữa đòn n