Chuyển đến nội dung chính

Những lời khuyên khi sử dụng sản phẩm từ cây Sâm Ngọc Linh.

  Sản phẩm từ cây Sâm Ngọc Linh là những sản phẩm có giá trị cao về dinh dưỡng và sức khỏe. Tuy nhiên, để sử dụng sản phẩm này một cách hiệu quả và an toàn, người dùng cần lưu ý một số điều sau: Mua sản phẩm từ địa điểm tin cậy: Sâm Ngọc Linh là loài cây quý hiếm và đang bị săn bắn trái phép, do đó người dùng nên mua sản phẩm từ địa điểm uy tín để đảm bảo chất lượng và tránh mua phải hàng giả, hàng nhái. Tìm hiểu kỹ về sản phẩm: Người dùng cần tìm hiểu kỹ về thành phần, cách sử dụng và liều lượng của sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Sử dụng đúng liều lượng: Không nên sử dụng quá liều hoặc sử dụng sản phẩm không đúng cách vì có thể gây ra tác dụng phụ và ảnh hưởng đến sức khỏe. Không nên sử dụng Sâm Ngọc Linh cho trẻ em dưới 12 tuổi, phụ nữ mang thai và cho con bú, người bị đau bụng, tiêu chảy hoặc có bệnh về gan, thận. Ngừng sử dụng nếu có dấu hiệu phản ứng bất thường: Nếu người dùng có dấu hiệu phản ứng bất thường như dị ứng, ngứa da, đau bụng, tiêu chảy, nôn

Hướng dẫn trồng và chăm sóc hoa phong lữ thảo đứng ( Regal Geraniums)

 

Cách trồng hoa phong lữ thảo 


Mặc dù chúng thường được gọi là phong lữ, nhưng những bông hoa quen thuộc hàng năm với những chùm hoa màu đỏ, hồng, tím hoặc trắng và những chiếc lá dày, xếp nếp hoàn toàn không phải là phong lữ, mà là thành viên của chi Pelargonium . Các thành viên thực sự của chi phong lữ thường được gọi là hoa phong lữ thảo hoặc phong lữ thảo cứng. Ban đầu, cả hai loại cây này đều thuộc chi Geranium , trước khi Pelargonium được chỉ định vào năm 1789. Tuy nhiên, tên phong lữ vẫn tồn tại cho đến ngày nay như là nhãn chung cho nhiều loài Pelargonium.

Các loài phong lữ  thường được gọi với cái tên chung là phong lữ thảo hàng năm hoặc phong lữ thảo đứng. Những cây lâu năm nhiệt đới từ Nam Phi này thường được trồng theo hàng năm, mặc dù có thể xảy ra mùa đông ở những vùng khí hậu rất ấm áp. Hoa phong lữ thảo được yêu thích để trồng trong thùng và giỏ treo, và chúng cũng có tác dụng làm cây nền. Trồng chúng dưới ánh nắng mặt trời đầy đủ sau khi nguy cơ sương giá qua đi để nở hoa vào mùa xuân.

Chăm sóc cây phong lữ thảo

Hoa phong lữ thảo thường được trồng từ cây con trong chậu. Cung cấp cho chúng một nơi đầy nắng với đất giàu dinh dưỡng nhưng thoát nước tốt. Hầu hết hoa phong lữ  bắt đầu nở vào giữa mùa xuân và sẽ nở lặp lại cho đến khi sương giá đầu tiên. Bạn nên cắt tỉa toàn bộ cuống hoa sau khi hoa tàn để khuyến khích hoa nở nhiều hơn.

Ở những vùng khí hậu có mùa đông lạnh giá, nên nhổ bỏ các loại cây lót sàn và vứt bỏ ngay khi sương giá giết chết chúng. Ở Việt Nam thường được trồng vào mùa đông xuân ở miền Bắc,hoặc những vùng khí hậu mát mẻ. Có thể mang cây trồng vào trong nhà nếu bạn muốn. Bạn có thể trồng chúng như cây trồng trong nhà ở cửa sổ có ánh sáng trực tiếp, sáng sủa. Hoặc, bạn có thể để mùa đông hoa phong lữ của mình ở trạng thái không hoạt động — một chiến lược phổ biến cho hoa phong lữ trồng trong giỏ treo. Một số người giâm cành vào cuối mùa sinh trưởng, giâm rễ trong nhà, sau đó trồng vào bầu đất vài tuần trước khi thời gian trồng ngoài trời lại đến.



Ánh sáng

Những cây này sẽ phát triển trong ánh nắng hoàn toàn hoặc một phần bóng râm, nhưng chúng nở hoa tốt nhất trong ánh nắng đầy đủ kết hợp với một số bóng râm vào những giờ nóng nhất của buổi chiều. Những cây ngừng nở hoa trong cái nóng mùa hè có thể chỉ cần một chút bóng râm cho thời điểm nóng nhất trong ngày.

Đất

Phong lữ thảo ưa thích đất giàu dinh dưỡng nhưng thoát nước tốt, hơi chua - 5,8 đến 6,5. Khi trồng trong thùng chứa, hãy sử dụng đất bầu đa năng thoát nước tốt — không phải đất vườn.

Nước 

Nhấn mạnh nhẹ cho cây bằng cách chỉ tưới nước sau khi đất khô hoàn toàn trong một hoặc hai ngày dường như sẽ khuyến khích cây nở nhiều hơn. Đây là những loài thực vật có khả năng chịu hạn tương đối, . Tuy nhiên, không nên để chúng khô quá lâu khiến chúng bắt đầu rụng lá và suy giảm.

Nhiệt độ và độ ẩm

Đây là những loại cây sống ở vùng ấm, không ưa nhiệt độ lạnh. Chúng phát triển mạnh ở cùng nhiệt độ mà con người ưa thích - 55 đến 80 độ F 16-30 độ C. Nhiệt độ kéo dài dưới 55 độ F sẽ khiến những cây này còi cọc, và nhiệt độ ở mức đóng băng thường giết chết chúng.

Phân bón

Phong lữ thảo không phải là loài bón phân nhiều, nhưng vì chúng thường được trồng trong các thùng chứa, nên việc bón phân nhẹ với phân bón yêu thích của bạn, cứ hai đến bốn tuần một lần sẽ giúp chúng có sức sống tốt.

Sâu bọ và bệnh tật thông thường

Hoa phong lữ thảo cũng có thể dễ bị ruồi trắng và rệp .  Xà phòng diệt côn trùng, sau đó tráng nước sau khi xà phòng khô, là một cách điều trị hiệu quả đối với những loài gây hại này. Các trang web hoặc lá khô là dấu hiệu của nhện . Điều trị những điều này càng sớm càng tốt. Cách ly cây bị ảnh hưởng với bất kỳ cây nào khác và áp dụng dung dịch 1% phun dầu neem , ngâm cây và đất.

Cây phong lữ thảo vương giả có thể khó phát triển ở những vùng khí hậu rất ấm, ẩm ướt, nơi chúng có thể rất dễ bị đốm lá và mốc xám. 

 Có thể chống lại những vấn đề về nấm này bằng cách cắt tỉa cây để cải thiện lưu thông không khí hoặc sử dụng thuốc diệt nấm xà phòng đồng. Đảm bảo tưới từ từ vừa bằng đất và tránh để đất bắn lên lá.


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Bệnh tuyến trùng bào nang hại khoai tây

  Bệnh tuyến trùng bào nang hại khoai tây Tên khoa học:  Globodera rostochiensis Wollenweber, 1923,G.pallida Stone, 1973           Là một trong những loài tuyến trùng hại khoai tây. Nếu cây bị nhiễm làm cho cây phát triển còi cọc, lá héo có thể làm chết cây. Nhiễm ở mức nghiêm trọng dẫn đến thiệt hại năng suất củ lên đến 80%. 1. Nguồn gốc           Bệnh tuyến trùng bào nang hại khoai tây là do tuyến trung G.pallida gây nên. Loại tuyến trùng này là loài phi bản địa có nguồn gốc từ Châu Âu. Lần đầu tiên phát hiện ở miền đông Idaho trong tháng 4 năm 2006. Cho đến nay, nó được phát hiện thấy và bị hạn chế tại 17 cánh đồng bị nhiễm khuẩn đại diện cho tổng số 1.916 mẫu Anh ở Bingham và Bonneville của Idaho. Mặc dù G.pallida bị giới hạn phân bố địa lý, sự hiện diện của chúng trong đất trồng tại mỹ đã có tác động sâu rộng làm đóng cửa, hạn chế thị trường xuất khẩu, giảm giá trị đất nông nghiệp và các khó khăn kinh tế khác. 2. Triệu chứng           Triệu chứng thể hiện lá biến vàng, l

Bệnh lùn sọc đen hại lúa, ngô

  Bệnh lùn sọc đen hại lúa, ngô Tên khoa học:  SRBSDV (Southern Rice Black-Streaked Dwarf Virus)            Để hạn chế tối đa ảnh hưởng,giảm mức thiệt hại do bệnh gây ra, người dân cần thiết áp dụng các biện pháp đồng bộ phòng trừ kịp thời ngay từ đầu vụ mới có thể đảm bảo năng suất lúa, ngô. 1 Triệu chứng gây hại 1.1 Gây hại trên cây lúa - Khi bắt đầu nhiễm bệnh rễ cây vẫn phát triển bình thường, về sau rễ kém phát triển dần, ngắn và sau đó chết. - Triệu chứng điển hình để nhận biết được xác định ít nhất 2 tuần qua môi giới truyền bệnh là rầy mang virus chích hút vào cây lúa khỏe. - Cây bị bệnh thường thấp lun, lá xanh đập hơn bình thường. Lá lúa bị xoăn ở đầu lá hoặc toàn bộ lá. Gân lá ở mặt sau bị sưng lên. Khi cây còn nhỏ, gân chính trên bẹ lá cũng bị phồng sưng. - Nếu cây bị nhiễm ở giai đoạn làm đòng và khi lúa có lóng, cây nhiễm bệnh thường nảy chồi trên đối thân và mọc nhiều rễ bất định. Trên bẹ và lóng thân mọc nhiều u sáp và bọc đen. Ở giai đoạn lúa trỗ, triệu c

Cây dược liệu Dây bông xanh

  Cây Dây bông xanh, Bông báo - Thunbergia grandiflora (Roxb. ex Rottl.) Roxb Dược liệu Dây bông xanh có vị ngọt, tính bình; có tác dụng tiêu sưng, tiêu viêm, làm lành vết thương. Vỏ rễ dùng chữa đòn ngã tổn thương, đụng giập. Lá sắc uống dùng trị đau dạ dày. Dây và lá dùng đắp ngoài trị rắn cắn, đinh nhọt.   Hình ảnh cây Dây bông xanh, Bông báo - Thunbergia grandiflora Dây bông xanh, Bông báo - Thunbergia grandiflora (Roxb. ex Rottl.) Roxb., thuộc họ Dây bông xanh - Thunbergiaceae. Bộ phận dùng:  Vỏ rễ, dây và lá -  Cortex Radicis, Caulis et Folium Thunbergiae . Nơi sống và thu hái:  Cây của vùng Đông Dương, mọc hoang ở đồng bằng và vùng núi nhiều nơi khắp nước ta. Cũng được trồng làm cây cảnh. Thu hái rễ vào mùa hè thu, tách lấy vỏ và bỏ lõi gỗ. Thu hái dây và lá quanh năm, dùng tươi hay phơi khô trong râm để dùng dần. Tính vị, tác dụng:  Dây bông xanh có vị ngọt, tính bình; có tác dụng tiêu sưng, tiêu viêm, làm lành vết thương. Công dụng, chỉ định và phối hợp:  Vỏ rễ dùng chữa đòn n