Chuyển đến nội dung chính

Hoa sen trong ẩm thực

  Hoa sen được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực của nhiều quốc gia châu Á. Các phần khác nhau của hoa sen, bao gồm hạt sen, cánh sen và cuống sen, đều được sử dụng để tạo ra các món ăn ngon và độc đáo. Dưới đây là một số ví dụ về cách hoa sen được sử dụng trong ẩm thực: Chè sen: Chè sen là một món tráng miệng phổ biến trong nhiều nền ẩm thực châu Á. Nó được làm từ hạt sen và nước cốt dừa, thường được thêm vào đường, sữa đặc hoặc các thành phần khác để tạo ra một món chè ngọt mát. Salad sen: Hạt sen cũng có thể được sử dụng để làm một món salad tươi ngon. Hạt sen thường được chế biến tươi hoặc sấy khô và được kết hợp với các loại rau, rau sống, hạt, gia vị và nước sốt để tạo ra một món salad phong cách độc đáo. Món chiên: Hạt sen cũng có thể được chiên và làm món ăn giòn rụm. Chúng có thể được chiên với một lớp bột hoặc chiên chung với các thành phần khác như tôm, thịt hoặc rau củ. Món bánh: Hạt sen cũng thường được sử dụng làm thành phần trong các loại bánh như bánh sen, bánh trôi, bánh

Hướng dẫn trồng và chăm sóc hoa mộc qua (Flowering Quince)

 

Cách trồng hoa mộc qua



Hoa mộc qua Chaenomeles speciosa ) là một cây gai góc, đa cuống cây bụi rụng lá với  thói quen tăng trưởng lộn xộn nhưng màu đỏ đẹp, cam, trắng, hoặc màu hoa hồng  đi với bóng, tán lá màu xanh đậm. Cũng giống đến hoa hồng, hoa mộc qua có đặc tính gai góc và dễ trồng nên nó là một lựa chọn tốt để trồng hàng rào hoặc trồng ở viền.

Hoa mộc qua là cụm dày đặc của cành cây có gai màu nâu xám với những bông hoa năm cánh đường kính khoảng 2 inch 5cm. Hoa kéo dài khoảng 10 đến 14 ngày và sau đó là quả màu xanh vàng có thể được sử dụng trong bảo quản và làm thạch. Các lá hình bầu dục với các cạnh răng cưa có màu xanh đậm bóng, phát triển tối đa khoảng 3,5 inch. Mộc qua ra hoa thường được trồng vào những tháng mùa đông và tưới nước liên tục cho đến khi rễ hình thành.

Chăm sóc hoa  mộc qua 

Hầu hết những người làm vườn đều nhận thấy hoa mộc qua rất dễ trồng và dễ chăm sóc. Nó phát triển thích hợp ở hầu hết các loại đất khác ngoài đất sét kiềm, và việc cắt tỉa chỉ cần thiết nếu bạn quyết định định hình cây bụi.

Thói quen phát triển dày đặc, nhiều gai của nó làm cho mộc qua ra hoa trở thành một lựa chọn bảo dưỡng thấp tốt khi cần có hàng rào, cây bụi hoặc đường viền rậm rạp, không thể xuyên thủng. Nếu bạn không muốn cây bụi lan rộng, hãy đảm bảo loại bỏ các chồi hút ở mặt đất khi chúng xuất hiện.

Với thói quen gai góc và mùa nở hoa tương đối ngắn, mộc qua ra hoa không phải là một loài thực vật tuyệt vời , nhưng nó hoạt động tốt khi được trồng đại trà dọc theo biên giới hoặc như một hàng rào không chính thức. Trong các đường viền hỗn hợp lớn, nó có thể tạo ra một điểm nhấn đầu xuân. Quả từ cây mộc qua (đặc biệt là C. japonica có liên quan ) có thể được sử dụng trong mứt và thạch. Hoa mộc lan được biết đến là loài thực vật thu hút chim ruồi .



Ánh sáng

Phát triển cây mộc qua ra hoa dưới ánh nắng đầy đủ. Nó có thể phát triển dưới ánh nắng một phần, nhưng việc hiển thị hoa sẽ tốt hơn nếu cây được tiếp xúc với ánh sáng mặt trời đầy đủ.

Đất

Trồng cây bụi hoa mộc qua trong đất mùn thoát nước tốt để có hoa tốt nhất. Độ pH của đất quá kiềm có thể dẫn đến các vấn đề về úa, vì vậy hãy giữ cho độ pH của đất hơi  chua  hoặc trung tính.  Những cây này có thể được trồng trong đất sét và đất cát nhưng có thể kém sức sống hơn.

Nước uống

Phủ lớp phủ  gốc cây bụi để ngăn chặn cỏ dại và giữ độ ẩm cho đất. Mặc dù đây là những cây bụi có khả năng chịu hạn hợp lý   khi đã được hình thành, nhưng những cây non sẽ cần được tưới nước đôi khi. Tưới nước vào buổi sáng để độ ẩm dư thừa có thời gian khô trước buổi tối. Nước phun có thể gây ra đốm lá, và lá có thể rụng nếu lá vẫn còn ướt.

Nhiệt độ và độ ẩm

Duy trì nhiệt độ và độ ẩm đồng đều là rất quan trọng để nhân giống mộc qua ra hoa thông qua giâm cành. Nhiệt độ cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển loại cây này từ hạt. Tuy nhiên, một khi mộc qua ra hoa, cây khá dễ chịu ở một loạt các mức nhiệt độ và độ ẩm. Cây bụi này khá lạnh, chịu được nhiệt độ thấp tới âm 25 độ F.

Phân bón

Cho cây mộc qua nở hoa bằng phân bón đa dụng, nhả chậm vào đầu mùa xuân trước khi cây mới mọc hoặc bón phân trộn làm  chất cải tạo đất . Rải phân cẩn thận lên đất xung quanh cây; không để nó chạm vào tán lá, vì nó có thể làm cháy lá. Tiếp theo là tưới nước sâu để phân phối đều quanh rễ.

Cắt tỉa

Cắt tỉa ngay sau khi hoa nở kết thúc vì bụi cây nở hoa trên gỗ già. Việc cắt tỉa nên khá nhẹ nhàng, nhưng nếu được thực hiện ngay sau khi hoa nở, nó sẽ kích thích sự phát triển mới làm cho hoa nở nhiều vào mùa xuân năm sau.

Sâu bọ / bệnh hại thông thường

Mộc qua ra hoa dễ bị bệnh đốm lá do nấm. Đôi khi có thể xảy ra cháy và đóng vảy. Rệp có thể gây hại nặng cho phần mới mọc nhưng thiệt hại không nguy hiểm đến tính mạng. Các loài côn trùng gây hại khác bao gồm vảy và bọ ve. Bệnh vàng lá (vàng lá) có thể xảy ra ở đất có độ pH cao (kiềm).

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Bệnh tuyến trùng bào nang hại khoai tây

  Bệnh tuyến trùng bào nang hại khoai tây Tên khoa học:  Globodera rostochiensis Wollenweber, 1923,G.pallida Stone, 1973           Là một trong những loài tuyến trùng hại khoai tây. Nếu cây bị nhiễm làm cho cây phát triển còi cọc, lá héo có thể làm chết cây. Nhiễm ở mức nghiêm trọng dẫn đến thiệt hại năng suất củ lên đến 80%. 1. Nguồn gốc           Bệnh tuyến trùng bào nang hại khoai tây là do tuyến trung G.pallida gây nên. Loại tuyến trùng này là loài phi bản địa có nguồn gốc từ Châu Âu. Lần đầu tiên phát hiện ở miền đông Idaho trong tháng 4 năm 2006. Cho đến nay, nó được phát hiện thấy và bị hạn chế tại 17 cánh đồng bị nhiễm khuẩn đại diện cho tổng số 1.916 mẫu Anh ở Bingham và Bonneville của Idaho. Mặc dù G.pallida bị giới hạn phân bố địa lý, sự hiện diện của chúng trong đất trồng tại mỹ đã có tác động sâu rộng làm đóng cửa, hạn chế thị trường xuất khẩu, giảm giá trị đất nông nghiệp và các khó khăn kinh tế khác. 2. Triệu chứng           Triệu chứng thể hiện lá biến vàng, l

Bệnh lùn sọc đen hại lúa, ngô

  Bệnh lùn sọc đen hại lúa, ngô Tên khoa học:  SRBSDV (Southern Rice Black-Streaked Dwarf Virus)            Để hạn chế tối đa ảnh hưởng,giảm mức thiệt hại do bệnh gây ra, người dân cần thiết áp dụng các biện pháp đồng bộ phòng trừ kịp thời ngay từ đầu vụ mới có thể đảm bảo năng suất lúa, ngô. 1 Triệu chứng gây hại 1.1 Gây hại trên cây lúa - Khi bắt đầu nhiễm bệnh rễ cây vẫn phát triển bình thường, về sau rễ kém phát triển dần, ngắn và sau đó chết. - Triệu chứng điển hình để nhận biết được xác định ít nhất 2 tuần qua môi giới truyền bệnh là rầy mang virus chích hút vào cây lúa khỏe. - Cây bị bệnh thường thấp lun, lá xanh đập hơn bình thường. Lá lúa bị xoăn ở đầu lá hoặc toàn bộ lá. Gân lá ở mặt sau bị sưng lên. Khi cây còn nhỏ, gân chính trên bẹ lá cũng bị phồng sưng. - Nếu cây bị nhiễm ở giai đoạn làm đòng và khi lúa có lóng, cây nhiễm bệnh thường nảy chồi trên đối thân và mọc nhiều rễ bất định. Trên bẹ và lóng thân mọc nhiều u sáp và bọc đen. Ở giai đoạn lúa trỗ, triệu c

Cây dược liệu Dây bông xanh

  Cây Dây bông xanh, Bông báo - Thunbergia grandiflora (Roxb. ex Rottl.) Roxb Dược liệu Dây bông xanh có vị ngọt, tính bình; có tác dụng tiêu sưng, tiêu viêm, làm lành vết thương. Vỏ rễ dùng chữa đòn ngã tổn thương, đụng giập. Lá sắc uống dùng trị đau dạ dày. Dây và lá dùng đắp ngoài trị rắn cắn, đinh nhọt.   Hình ảnh cây Dây bông xanh, Bông báo - Thunbergia grandiflora Dây bông xanh, Bông báo - Thunbergia grandiflora (Roxb. ex Rottl.) Roxb., thuộc họ Dây bông xanh - Thunbergiaceae. Bộ phận dùng:  Vỏ rễ, dây và lá -  Cortex Radicis, Caulis et Folium Thunbergiae . Nơi sống và thu hái:  Cây của vùng Đông Dương, mọc hoang ở đồng bằng và vùng núi nhiều nơi khắp nước ta. Cũng được trồng làm cây cảnh. Thu hái rễ vào mùa hè thu, tách lấy vỏ và bỏ lõi gỗ. Thu hái dây và lá quanh năm, dùng tươi hay phơi khô trong râm để dùng dần. Tính vị, tác dụng:  Dây bông xanh có vị ngọt, tính bình; có tác dụng tiêu sưng, tiêu viêm, làm lành vết thương. Công dụng, chỉ định và phối hợp:  Vỏ rễ dùng chữa đòn n