Chuyển đến nội dung chính

Câu chuyện về vải thiều

  Câu chuyện về vải thiều bắt đầu từ lịch sử phát triển của ngành trồng cây này và những câu chuyện thú vị liên quan đến nó. Dưới đây là một tóm tắt về câu chuyện và lịch sử của vải thiều: Xuất xứ và lịch sử: Vải thiều là loại cây ăn quả có nguồn gốc từ Trung Quốc, được trồng từ hàng ngàn năm trước đây. Theo truyền thuyết, vải thiều đã được tìm thấy và trồng lần đầu tiên tại vùng Thiều Châu, Trung Quốc. Từ đó, nó đã lan rộng sang các khu vực khác trên thế giới, bao gồm Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc và nhiều quốc gia khác. Quan trọng với khu vực Vải Thiều Bắc Giang: Tỉnh Bắc Giang ở Việt Nam đã trở thành nơi nổi tiếng với trồng vải thiều. Vải thiều Bắc Giang đã được công nhận là một trong những thương hiệu nổi tiếng của Việt Nam và có xuất khẩu sang nhiều quốc gia trên thế giới. Câu chuyện về sự quan trọng của vải thiều trong văn hóa địa phương: Vải thiều không chỉ là một loại cây trồng phổ biến, mà còn trở thành một biểu tượng văn hóa và kinh tế đặc trưng của một số khu vực. Ví dụ, ở Bắ

Hướng dẫn trồng và chăm sóc cây ngải cứu (Mugwort Plant)

 

Sơ lược về cây ngải cứu



Tên ngải cứu được sử dụng cho nhiều loài thực vật khác nhau. Tuy nhiên, thường xuyên nhất, nó được sử dụng khi đề cập đến cây ngải cứu sống lâu năm thân thảo ( Artemisia vulgaris ).

Ngải cứu thông thường chỉ là một trong hơn 300 loài Artemisia , tất cả đều thuộc họ Cúc (cúc) .

Theo truyền thống được trồng cho mục đích ẩm thực và y học, loại cây thơm này có giá trị làm cảnh trong môi trường hoang dã hoặc vườn đồng cỏ. Nó được biết đến là nơi hấp dẫn các loài thụ phấn như ong và bướm.

Là một loài cây khỏe mạnh với rễ cây thân gỗ chắc chắn giúp hỗ trợ chiều cao ấn tượng — cây ngải cứu có thể cao tới 6 feet 1,8m. Tán lá hấp dẫn của nó phát triển tông màu xanh xám thú vị, và thân cây thẳng đứng màu xanh đậm có màu tím riêng biệt.

Vào mùa hè, ngải cứu sẽ hiển thị những bông hoa nhỏ màu đỏ, hồng, cam và vàng. Mặc dù chúng không sặc sỡ như nhiều loại cây vườn được đánh giá cao, nhưng chúng cũng trông rất đáng yêu khi cắm hoa khô.

Chiều cao của chúng có nghĩa là chúng có thể hoạt động như một bối cảnh hấp dẫn cho các cây vườn có viền hoặc tường nhỏ hơn, và chúng cũng tỏa ra hương thơm dễ chịu giống như cây xô thơm.



Cách trồng Ngải cứu

Mặc dù ưa nhiều nắng và đất thoát nước tốt, nhưng một khi đã thành hình, cây ngải cứu rất cứng, chịu hạn và có thể đối phó với nhiều điều kiện khác nhau.

Người ta thậm chí còn cho rằng đất bạc màu và điều kiện khô hạn có thể làm tăng tuổi thọ và độ thơm của cây, mặc dù có nghĩa là nó sẽ không phát triển cao.

Ánh sáng

Ngải cứu thích một vị trí mà chúng sẽ nhận được đầy đủ ánh sáng mặt trời trong ngày. Tuy nhiên, chúng vẫn có thể chịu đựng trong bóng râm một phần.

Đất

Ngải cứu có khả năng chịu đựng trên nhiều loại đất , kể cả những loại đất có độ kiềm hoặc nitơ cao.

Mặc dù nó thích đất hơi ẩm và thoát nước tốt, nó sống tốt trong điều kiện khô và bạc màu. Trên thực tế, mặc dù cây sẽ không phát triển cao nhưng nó có thể tạo ra những mẫu cây có mùi thơm và sống lâu hơn.

Nước uống

Cây này không thích được tưới quá nhiều. Đất quá ướt thường sẽ dẫn đến thối rễ . Cây non có lợi từ việc tưới nước để giữ ẩm nhẹ cho đất, nhưng một khi Ngải cứu đã phát triển tốt, nó có khả năng chịu hạn khá tốt .

Nhiệt độ và độ ẩm

Loài này được biết đến với khả năng sống sót trong một loạt các nhiệt độ. Tuy nhiên, nếu bạn sống ở một vùng có nhiệt độ và độ ẩm cao trong mùa hè, các tán lá có thể bắt đầu rũ xuống và trông không được khỏe mạnh. Thân cây dày và cao cũng có thể dễ bị đổ.


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Bệnh tuyến trùng bào nang hại khoai tây

  Bệnh tuyến trùng bào nang hại khoai tây Tên khoa học:  Globodera rostochiensis Wollenweber, 1923,G.pallida Stone, 1973           Là một trong những loài tuyến trùng hại khoai tây. Nếu cây bị nhiễm làm cho cây phát triển còi cọc, lá héo có thể làm chết cây. Nhiễm ở mức nghiêm trọng dẫn đến thiệt hại năng suất củ lên đến 80%. 1. Nguồn gốc           Bệnh tuyến trùng bào nang hại khoai tây là do tuyến trung G.pallida gây nên. Loại tuyến trùng này là loài phi bản địa có nguồn gốc từ Châu Âu. Lần đầu tiên phát hiện ở miền đông Idaho trong tháng 4 năm 2006. Cho đến nay, nó được phát hiện thấy và bị hạn chế tại 17 cánh đồng bị nhiễm khuẩn đại diện cho tổng số 1.916 mẫu Anh ở Bingham và Bonneville của Idaho. Mặc dù G.pallida bị giới hạn phân bố địa lý, sự hiện diện của chúng trong đất trồng tại mỹ đã có tác động sâu rộng làm đóng cửa, hạn chế thị trường xuất khẩu, giảm giá trị đất nông nghiệp và các khó khăn kinh tế khác. 2. Triệu chứng           Triệu chứng thể hiện lá biến vàng, l

Bệnh lùn sọc đen hại lúa, ngô

  Bệnh lùn sọc đen hại lúa, ngô Tên khoa học:  SRBSDV (Southern Rice Black-Streaked Dwarf Virus)            Để hạn chế tối đa ảnh hưởng,giảm mức thiệt hại do bệnh gây ra, người dân cần thiết áp dụng các biện pháp đồng bộ phòng trừ kịp thời ngay từ đầu vụ mới có thể đảm bảo năng suất lúa, ngô. 1 Triệu chứng gây hại 1.1 Gây hại trên cây lúa - Khi bắt đầu nhiễm bệnh rễ cây vẫn phát triển bình thường, về sau rễ kém phát triển dần, ngắn và sau đó chết. - Triệu chứng điển hình để nhận biết được xác định ít nhất 2 tuần qua môi giới truyền bệnh là rầy mang virus chích hút vào cây lúa khỏe. - Cây bị bệnh thường thấp lun, lá xanh đập hơn bình thường. Lá lúa bị xoăn ở đầu lá hoặc toàn bộ lá. Gân lá ở mặt sau bị sưng lên. Khi cây còn nhỏ, gân chính trên bẹ lá cũng bị phồng sưng. - Nếu cây bị nhiễm ở giai đoạn làm đòng và khi lúa có lóng, cây nhiễm bệnh thường nảy chồi trên đối thân và mọc nhiều rễ bất định. Trên bẹ và lóng thân mọc nhiều u sáp và bọc đen. Ở giai đoạn lúa trỗ, triệu c

Cây dược liệu Dây bông xanh

  Cây Dây bông xanh, Bông báo - Thunbergia grandiflora (Roxb. ex Rottl.) Roxb Dược liệu Dây bông xanh có vị ngọt, tính bình; có tác dụng tiêu sưng, tiêu viêm, làm lành vết thương. Vỏ rễ dùng chữa đòn ngã tổn thương, đụng giập. Lá sắc uống dùng trị đau dạ dày. Dây và lá dùng đắp ngoài trị rắn cắn, đinh nhọt.   Hình ảnh cây Dây bông xanh, Bông báo - Thunbergia grandiflora Dây bông xanh, Bông báo - Thunbergia grandiflora (Roxb. ex Rottl.) Roxb., thuộc họ Dây bông xanh - Thunbergiaceae. Bộ phận dùng:  Vỏ rễ, dây và lá -  Cortex Radicis, Caulis et Folium Thunbergiae . Nơi sống và thu hái:  Cây của vùng Đông Dương, mọc hoang ở đồng bằng và vùng núi nhiều nơi khắp nước ta. Cũng được trồng làm cây cảnh. Thu hái rễ vào mùa hè thu, tách lấy vỏ và bỏ lõi gỗ. Thu hái dây và lá quanh năm, dùng tươi hay phơi khô trong râm để dùng dần. Tính vị, tác dụng:  Dây bông xanh có vị ngọt, tính bình; có tác dụng tiêu sưng, tiêu viêm, làm lành vết thương. Công dụng, chỉ định và phối hợp:  Vỏ rễ dùng chữa đòn n