Chuyển đến nội dung chính

Chính sách quyền riêng tư,

Hướng dẫn trồng và chăm sóc cây mỏ két (Strelitzia Plant)

 

Cách trồng cây mỏ két



Cây mỏ két ( Strelitzia spp. ) Là một trong những loài hoa nhiệt đới nổi tiếng nhất. Nó có liên quan mật thiết đến cây chuốiCây mỏ két  có tên gần giống với loài chim nhiệt đới cùng tên. Nó dễ trồng hơn nhiều loại cây nhiệt đới và là loại cây trồng trong nhà có sức sống và phát triển nhanh chóng. Nó có thể được di chuyển ra ngoài vào mùa hè và phát triển mạnh bên ngoài trong nửa năm. Cây mỏ két thường ra hoa vào cuối mùa đông hoặc đầu mùa xuân, nhưng nó có thể ra hoa vào các thời điểm khác trong năm khi được cung cấp điều kiện tối ưu. Những cây này mọc với những chiếc lá thẳng đứng trồi lên trực tiếp từ đất và không có thân. Các lá lớn dài từ 12 đến 18 inch 925-40cm) và có thể tách ra ở lá khi tiếp xúc với điều kiện gió hoặc bị cọ xát trong hành lang đông đúc. Cây mỏ két  là chất độc đối với mèo, chó và ngựa .

Chăm sóc cây mỏ két

Cây mỏ két  là những cây đẹp có thể trồng thành công bên trong nhà; tuy nhiên, những hạn chế lớn nhất là kích thước của chúng; chúng có thể cao từ 5 đến 6 feet (1,5-1,8m). Những cây này cần ba đến năm năm để trưởng thành trước khi chúng ra hoa. Chúng hoạt động tốt trong việc trồng đại trà bên ngoài hoặc làm cây mẫu  ở vùng khí hậu ấm áp, nơi hoa của chúng vươn lên trên tán lá để có một màn hình ấn tượng.

Bí quyết để phát triển thành công trong nhà là ánh sáng rực rỡ với ánh nắng trực tiếp, tưới nước thường xuyên và ấm áp. Bón phân trộn vào đầu mùa xuân trước khi cây mới bắt đầu phát triển và bón phân hàng tuần trong suốt mùa sinh trưởng. Để tăng tỷ lệ sống sót, hãy trồng cây trong một thùng có thể di chuyển ra ngoài vào những tháng mùa hè ấm áp và trở lại bên trong vào mùa đông.



Ánh sáng

Cây này cần ánh sáng rực rỡ, bao gồm cả một số ánh sáng mặt trời trực tiếp, để nở hoa tốt. Tuy nhiên, cần phải che chắn dưới ánh nắng trực tiếp giữa trưa hè, có thể làm cháy lá của các cây non. 

 Vị trí tốt là phòng có cửa sổ quay về hướng đông hoặc tây. Tránh những phòng chỉ có cửa sổ quay mặt về hướng Bắc.

Đất

Sử dụng hỗn hợp bầu giàu, thoát nước tốt cho cây trồng trong chậu hoặc hỗn hợp phân trộn. Nếu sử dụng chậu, hãy đảm bảo chậu có nhiều lỗ thoát nước để nước chảy qua đất và ra khỏi chậu.

Nước

Giữ đất liên tục ẩm quanh năm. Mặc dù không nên để úng nhưng nên tưới nước hàng ngày vào mùa xuân và mùa hè vì nó mất độ ẩm qua các lá to. Bạn có thể tưới nước cho đến khi thấy nước chảy ra từ các lỗ thoát nước, nhưng hãy đảm bảo rằng nó không đọng lại trong một vũng nước. Nếu tưới quá nhiều cây sẽ phát triển lá màu nâu giòn. Nếu thiếu ẩm, những lá xa tâm nhất sẽ chuyển sang màu vàng.

Nhiệt độ và độ ẩm

Cây mỏ két  thích độ ẩm cao. Bạn có thể muốn để sẵn một chai xịt để phun sương nếu nhà bạn khô ráo. Giữ nhiệt độ không khí trên 60 độ F (16 độ C) vào mùa đông. Đây không phải là một loại cây chịu lạnh, và nó phục hồi chậm sau những thiệt hại do sương giá gây ra.

Phân bón

Loài này cần nhiều dinh dưỡng. Bón phân vào mùa xuân bằng  viên tan chậm hoặc hàng tuần trong mùa sinh trưởng bằng phân lỏng.

Sâu bệnh thông thường và bệnh hại cây trồng

Theo dõi cây trồng để tìm rệp , vảy và ruồi trắng .  Nếu bạn nhìn thấy chúng, hãy sử dụng xà phòng diệt côn trùng để kiểm soát và bôi vào mặt dưới của lá. Thuốc trừ sâu toàn thân cũng có hiệu quả. Nếu bạn sử dụng thuốc trừ sâu toàn thân, cây sẽ phân phối thuốc từ rễ qua lá và hoa. Cây mỏ két  cũng dễ bị nhiễm nấm Botrytis cinerea (mốc xám).  Hoa và lá gặp tình trạng này sẽ xuất hiện các đốm đen, sau đó là một lớp nấm mốc xám. Loại bỏ các bộ phận bị ảnh hưởng của cây và để chúng thoát khí.

Các vấn đề thường gặp với cây mỏ két


Cây mỏ két  là một loại cây tương đối dễ tính với rất ít vấn đề. Cây dễ bị thối rễ nhất và côn trùng ăn mồi khi cây không được đáp ứng các điều kiện tối ưu. 

Héo hoặc nâu của lá

Bệnh phổ biến nhất ảnh hưởng đến bệnh Cây mỏ két  là bệnh thối rễ. Khi rễ cây ngập trong nước hoặc đất bị sũng nước trong một thời gian dài, một loại nấm gây thối rễ có thể lấn át cây. Có thể tránh nó bằng cách để đất khô giữa các lần tưới. Một dấu hiệu khác cho thấy bạn bị thối rễ bao gồm mùi thối rữa. Một số cây có thể được cứu nếu được phát hiện sớm. Để khắc phục bệnh thối rễ, nhổ rễ cây lên, cắt bỏ những phần bị mốc, đen của thân rễ, bôi thuốc diệt nấm theo hướng dẫn và thay chậu vào thùng đã khử trùng bằng đất sạch, thoát nước tốt.

Lá uốn

Lá xoăn là một dấu hiệu của việc thiếu nước. Bạn có thể tránh vấn đề này bằng cách cho nhiều nước hơn và đảm bảo rằng nước chảy tự do từ đáy chậu. Việc tưới nước kỹ lưỡng này đảm bảo rằng tất cả các rễ đều có thể tiếp cận được nước, nhưng hãy đảm bảo rằng cây không bị ngập trong nước. Đất sũng nước có thể gây ra các vấn đề khác.

Lá vàng

Lá úa vàng có thể có một số ý nghĩa. Đầu tiên, nếu dịp này lá chuyển sang màu vàng và cây đó là cây trưởng thành, thì đó có thể là vòng đời bình thường của lá cây đó. Tuy nhiên, nếu nhiều lá bắt đầu úa vàng, đó có thể là dấu hiệu cho thấy cây không có đủ độ ẩm cần thiết, cần nhiều chất dinh dưỡng hơn hoặc nếu lá vàng hướng ra bên ngoài cây thì đó là do cây không được tưới đủ nước. Tăng từng yếu tố đó — từng yếu tố một — để xem liệu điều đó có giải quyết được vấn đề hay không.

Khe hoặc ngắt trong lá

Lá của cây này lớn. Nếu bệnh Cây mỏ két của bạn phát triển thành các vết nứt hoặc gãy trên lá, đặc biệt là nếu cây của bạn sống bên ngoài một thời gian nào đó trong năm, đó là điều tự nhiên và bình thường. Cây phát triển các khe để cho phép cây lưu thông không khí xung quanh lá và rễ của nó. Gió và gió góp phần rạch. Lưu thông không khí giúp nấm mốc và các loài gây hại khác không thể trú ngụ.



Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Bệnh tuyến trùng bào nang hại khoai tây

  Bệnh tuyến trùng bào nang hại khoai tây Tên khoa học:  Globodera rostochiensis Wollenweber, 1923,G.pallida Stone, 1973           Là một trong những loài tuyến trùng hại khoai tây. Nếu cây bị nhiễm làm cho cây phát triển còi cọc, lá héo có thể làm chết cây. Nhiễm ở mức nghiêm trọng dẫn đến thiệt hại năng suất củ lên đến 80%. 1. Nguồn gốc           Bệnh tuyến trùng bào nang hại khoai tây là do tuyến trung G.pallida gây nên. Loại tuyến trùng này là loài phi bản địa có nguồn gốc từ Châu Âu. Lần đầu tiên phát hiện ở miền đông Idaho trong tháng 4 năm 2006. Cho đến nay, nó được phát hiện thấy và bị hạn chế tại 17 cánh đồng bị nhiễm khuẩn đại diện cho tổng số 1.916 mẫu Anh ở Bingham và Bonneville của Idaho. Mặc dù G.pallida bị giới hạn phân bố địa lý, sự hiện diện của chúng trong đất trồng tại mỹ đã có tác động sâu rộng làm đóng cửa, hạn chế thị trường xuất khẩu, giảm giá trị đất nông nghiệp và các khó khăn kinh tế khác. 2. Triệu chứng           Triệu chứng thể hiện lá biến vàng, l

Bệnh lùn sọc đen hại lúa, ngô

  Bệnh lùn sọc đen hại lúa, ngô Tên khoa học:  SRBSDV (Southern Rice Black-Streaked Dwarf Virus)            Để hạn chế tối đa ảnh hưởng,giảm mức thiệt hại do bệnh gây ra, người dân cần thiết áp dụng các biện pháp đồng bộ phòng trừ kịp thời ngay từ đầu vụ mới có thể đảm bảo năng suất lúa, ngô. 1 Triệu chứng gây hại 1.1 Gây hại trên cây lúa - Khi bắt đầu nhiễm bệnh rễ cây vẫn phát triển bình thường, về sau rễ kém phát triển dần, ngắn và sau đó chết. - Triệu chứng điển hình để nhận biết được xác định ít nhất 2 tuần qua môi giới truyền bệnh là rầy mang virus chích hút vào cây lúa khỏe. - Cây bị bệnh thường thấp lun, lá xanh đập hơn bình thường. Lá lúa bị xoăn ở đầu lá hoặc toàn bộ lá. Gân lá ở mặt sau bị sưng lên. Khi cây còn nhỏ, gân chính trên bẹ lá cũng bị phồng sưng. - Nếu cây bị nhiễm ở giai đoạn làm đòng và khi lúa có lóng, cây nhiễm bệnh thường nảy chồi trên đối thân và mọc nhiều rễ bất định. Trên bẹ và lóng thân mọc nhiều u sáp và bọc đen. Ở giai đoạn lúa trỗ, triệu c

Cây dược liệu Dây bông xanh

  Cây Dây bông xanh, Bông báo - Thunbergia grandiflora (Roxb. ex Rottl.) Roxb Dược liệu Dây bông xanh có vị ngọt, tính bình; có tác dụng tiêu sưng, tiêu viêm, làm lành vết thương. Vỏ rễ dùng chữa đòn ngã tổn thương, đụng giập. Lá sắc uống dùng trị đau dạ dày. Dây và lá dùng đắp ngoài trị rắn cắn, đinh nhọt.   Hình ảnh cây Dây bông xanh, Bông báo - Thunbergia grandiflora Dây bông xanh, Bông báo - Thunbergia grandiflora (Roxb. ex Rottl.) Roxb., thuộc họ Dây bông xanh - Thunbergiaceae. Bộ phận dùng:  Vỏ rễ, dây và lá -  Cortex Radicis, Caulis et Folium Thunbergiae . Nơi sống và thu hái:  Cây của vùng Đông Dương, mọc hoang ở đồng bằng và vùng núi nhiều nơi khắp nước ta. Cũng được trồng làm cây cảnh. Thu hái rễ vào mùa hè thu, tách lấy vỏ và bỏ lõi gỗ. Thu hái dây và lá quanh năm, dùng tươi hay phơi khô trong râm để dùng dần. Tính vị, tác dụng:  Dây bông xanh có vị ngọt, tính bình; có tác dụng tiêu sưng, tiêu viêm, làm lành vết thương. Công dụng, chỉ định và phối hợp:  Vỏ rễ dùng chữa đòn n