Chuyển đến nội dung chính

Hoa sen trong ẩm thực

  Hoa sen được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực của nhiều quốc gia châu Á. Các phần khác nhau của hoa sen, bao gồm hạt sen, cánh sen và cuống sen, đều được sử dụng để tạo ra các món ăn ngon và độc đáo. Dưới đây là một số ví dụ về cách hoa sen được sử dụng trong ẩm thực: Chè sen: Chè sen là một món tráng miệng phổ biến trong nhiều nền ẩm thực châu Á. Nó được làm từ hạt sen và nước cốt dừa, thường được thêm vào đường, sữa đặc hoặc các thành phần khác để tạo ra một món chè ngọt mát. Salad sen: Hạt sen cũng có thể được sử dụng để làm một món salad tươi ngon. Hạt sen thường được chế biến tươi hoặc sấy khô và được kết hợp với các loại rau, rau sống, hạt, gia vị và nước sốt để tạo ra một món salad phong cách độc đáo. Món chiên: Hạt sen cũng có thể được chiên và làm món ăn giòn rụm. Chúng có thể được chiên với một lớp bột hoặc chiên chung với các thành phần khác như tôm, thịt hoặc rau củ. Món bánh: Hạt sen cũng thường được sử dụng làm thành phần trong các loại bánh như bánh sen, bánh trôi, bánh

Hướng dẫn trồng và chăm sóc cây bạc hà mèo (Catnip )

 

Cách trồng Catnip



Catnip ( Nepeta cataria ) là một loại thảo mộc phổ biến phát triển mạnh ở phần lớn Bắc Mỹ và rất dễ trồng. Mặc dù bạn có thể đã nghe nói rằng catnip khiến mèo say xỉn, nhưng bạn có thể không biết rằng tác động này là một đặc điểm di truyền và nó không ảnh hưởng đến tất cả các con mèo.

Catnip phát triển đến chiều cao từ 3 đến 4 feet (0,9-1,2m) và có tán lá màu xanh nhạt giống lông vũ và các cụm hoa oải hương nhỏ mọc trên gai. Là một thành viên của gia đình bạc hà, catnip cũng được sử dụng trong thực phẩm và các bài thuốc thảo dược. Ví dụ, trà làm từ lá và hoa của cây  Nepeta cataria  được cho là có tác dụng giảm ho. Dầu chiết xuất từ ​​cây catnip thậm chí còn được sử dụng trong  các chất đuổi muỗi tự nhiên .

Cây Catnip đã tự nhiên hóa ở nhiều vùng khác nhau của Bắc Mỹ, và ngay cả những nơi chúng không sống lâu năm, chúng có thể sẽ giống lại. Trên thực tế, nhiều người làm vườn nhận thấy cây catnip quá nhiều cỏ và xâm lấn  trong cảnh quan của họ. Cây thân thảo lâu năm này có thể được trồng vào mùa xuân hoặc mùa thu. Nó là loài sinh trưởng nhanh và có thể đạt chiều cao từ 2 đến 3 feet trong một mùa duy nhất.

Nếu bạn định trồng catnip, cho mèo của bạn hoặc cho chính bạn, hãy nhớ rằng có nhiều loại catnip khác nhau và tất cả các loại phổ biến đều xâm lấn. Điều này có nghĩa là chúng có lan tràn trong khu vườn của bạn — ngay cả khi chúng không chiếm lấy tâm trí của mèo. 


Chăm sóc Catnip

Catnip có thể được trồng trong vườn của bạn vào mùa xuân hoặc mùa thu, từ hạt hoặc cây. Nó sẽ nảy mầm sau hai đến ba tuần nếu bắt đầu từ hạt giống. Cắt bớt cây sau đợt nở hoa đầu tiên sẽ có đủ thời gian để cây mọc lại hoàn toàn và nở hoa trở lại.

Một số loài Nepeta sẽ lây lan ngoài tầm kiểm soát trừ khi bạn thực hiện các biện pháp ngăn chúng làm như vậy.  Để chứa và tạo hình cây catnip, thường xuyên kẹp chặt chúng khi chúng đang phát triển để có được những cây dày đặc, có hình dáng đẹp. Cây cối cũng sẽ mọc lại trên toàn bộ tài sản của bạn nếu bạn để chúng và bạn sẽ có những cây mới mọc lên ở những nơi không mong đợi trong nhiều năm tới. Để ngăn cây không nở hoa, bạn chỉ cần ngắt ngọn cây khi hoa bắt đầu hình thành.

Để tránh bị những con mèo hàng xóm không mời làm hại, hãy cân nhắc việc bảo vệ catnip của bạn bằng một số loại bao vây. Côn trùng và động vật gặm nhấm không phải là một vấn đề, và catnip không có xu hướng mắc bệnh.

Ánh sáng

Cây Catnip phát triển tốt nhất trong điều kiện có ánh nắng mặt trời hoàn toàn đến bóng râm một phần và là loại cây có khả năng chịu hạn , làm cho chúng trở thành một lựa chọn tốt cho các khu vực nắng, khô nơi nhiều cây khác phải vật lộn.

Đất

Giống như nhiều loại thảo mộc khác, cây lâu năm này phát triển mạnh ở đất nghèo thoát nước tốt. Cây catnip không quá kén chọn mặt đất nơi chúng phát triển, miễn là rễ của chúng không liên tục chìm trong nước.

Nước 

Thường xuyên tưới nước cho cây catnip, nhưng lưu ý không tưới quá nhiều nước. Để đất gần như khô giữa các lần tưới, sau đó ngâm kỹ.

Nhiệt độ và độ ẩm

Trồng cây catnip trong đất có nhiệt độ tối thiểu là 60 độ F (18 độ C). Nó sẽ phát triển tốt nhất trong nhiệt độ hàng ngày từ 55 đến 85 độ F (13-28 độ C). Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm, nó có thể cần một chút bóng râm vào buổi chiều.

Phân bón

Bạn không cần phải bón phân cho catnip.

Tại sao Mèo thích Catnip?

Hầu hết mọi người liên kết catnip với tác dụng thần kinh của nó đối với mèo. Hiệu ứng xảy ra khi ăn lá hoặc khi mèo hít phải mùi thơm của cây. Trên thực tế, chỉ cần ngửi mùi catnip thường cũng đủ khiến mèo phản ứng với nó, đó là lý do tại sao đôi khi bạn thấy chúng lăn lộn trong đó. Kết quả là "chuyến đi thuốc" là một phản ứng với hóa chất nepetalactone. Một đặc điểm di truyền, chỉ một số con mèo có phản ứng nepetalactone. Tương tự như vậy, mèo có thể có phản ứng bất lợi với catnip. 



Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Bệnh tuyến trùng bào nang hại khoai tây

  Bệnh tuyến trùng bào nang hại khoai tây Tên khoa học:  Globodera rostochiensis Wollenweber, 1923,G.pallida Stone, 1973           Là một trong những loài tuyến trùng hại khoai tây. Nếu cây bị nhiễm làm cho cây phát triển còi cọc, lá héo có thể làm chết cây. Nhiễm ở mức nghiêm trọng dẫn đến thiệt hại năng suất củ lên đến 80%. 1. Nguồn gốc           Bệnh tuyến trùng bào nang hại khoai tây là do tuyến trung G.pallida gây nên. Loại tuyến trùng này là loài phi bản địa có nguồn gốc từ Châu Âu. Lần đầu tiên phát hiện ở miền đông Idaho trong tháng 4 năm 2006. Cho đến nay, nó được phát hiện thấy và bị hạn chế tại 17 cánh đồng bị nhiễm khuẩn đại diện cho tổng số 1.916 mẫu Anh ở Bingham và Bonneville của Idaho. Mặc dù G.pallida bị giới hạn phân bố địa lý, sự hiện diện của chúng trong đất trồng tại mỹ đã có tác động sâu rộng làm đóng cửa, hạn chế thị trường xuất khẩu, giảm giá trị đất nông nghiệp và các khó khăn kinh tế khác. 2. Triệu chứng           Triệu chứng thể hiện lá biến vàng, l

Bệnh lùn sọc đen hại lúa, ngô

  Bệnh lùn sọc đen hại lúa, ngô Tên khoa học:  SRBSDV (Southern Rice Black-Streaked Dwarf Virus)            Để hạn chế tối đa ảnh hưởng,giảm mức thiệt hại do bệnh gây ra, người dân cần thiết áp dụng các biện pháp đồng bộ phòng trừ kịp thời ngay từ đầu vụ mới có thể đảm bảo năng suất lúa, ngô. 1 Triệu chứng gây hại 1.1 Gây hại trên cây lúa - Khi bắt đầu nhiễm bệnh rễ cây vẫn phát triển bình thường, về sau rễ kém phát triển dần, ngắn và sau đó chết. - Triệu chứng điển hình để nhận biết được xác định ít nhất 2 tuần qua môi giới truyền bệnh là rầy mang virus chích hút vào cây lúa khỏe. - Cây bị bệnh thường thấp lun, lá xanh đập hơn bình thường. Lá lúa bị xoăn ở đầu lá hoặc toàn bộ lá. Gân lá ở mặt sau bị sưng lên. Khi cây còn nhỏ, gân chính trên bẹ lá cũng bị phồng sưng. - Nếu cây bị nhiễm ở giai đoạn làm đòng và khi lúa có lóng, cây nhiễm bệnh thường nảy chồi trên đối thân và mọc nhiều rễ bất định. Trên bẹ và lóng thân mọc nhiều u sáp và bọc đen. Ở giai đoạn lúa trỗ, triệu c

Cây dược liệu Dây bông xanh

  Cây Dây bông xanh, Bông báo - Thunbergia grandiflora (Roxb. ex Rottl.) Roxb Dược liệu Dây bông xanh có vị ngọt, tính bình; có tác dụng tiêu sưng, tiêu viêm, làm lành vết thương. Vỏ rễ dùng chữa đòn ngã tổn thương, đụng giập. Lá sắc uống dùng trị đau dạ dày. Dây và lá dùng đắp ngoài trị rắn cắn, đinh nhọt.   Hình ảnh cây Dây bông xanh, Bông báo - Thunbergia grandiflora Dây bông xanh, Bông báo - Thunbergia grandiflora (Roxb. ex Rottl.) Roxb., thuộc họ Dây bông xanh - Thunbergiaceae. Bộ phận dùng:  Vỏ rễ, dây và lá -  Cortex Radicis, Caulis et Folium Thunbergiae . Nơi sống và thu hái:  Cây của vùng Đông Dương, mọc hoang ở đồng bằng và vùng núi nhiều nơi khắp nước ta. Cũng được trồng làm cây cảnh. Thu hái rễ vào mùa hè thu, tách lấy vỏ và bỏ lõi gỗ. Thu hái dây và lá quanh năm, dùng tươi hay phơi khô trong râm để dùng dần. Tính vị, tác dụng:  Dây bông xanh có vị ngọt, tính bình; có tác dụng tiêu sưng, tiêu viêm, làm lành vết thương. Công dụng, chỉ định và phối hợp:  Vỏ rễ dùng chữa đòn n