Chuyển đến nội dung chính

Những lời khuyên khi sử dụng sản phẩm từ cây Sâm Ngọc Linh.

  Sản phẩm từ cây Sâm Ngọc Linh là những sản phẩm có giá trị cao về dinh dưỡng và sức khỏe. Tuy nhiên, để sử dụng sản phẩm này một cách hiệu quả và an toàn, người dùng cần lưu ý một số điều sau: Mua sản phẩm từ địa điểm tin cậy: Sâm Ngọc Linh là loài cây quý hiếm và đang bị săn bắn trái phép, do đó người dùng nên mua sản phẩm từ địa điểm uy tín để đảm bảo chất lượng và tránh mua phải hàng giả, hàng nhái. Tìm hiểu kỹ về sản phẩm: Người dùng cần tìm hiểu kỹ về thành phần, cách sử dụng và liều lượng của sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Sử dụng đúng liều lượng: Không nên sử dụng quá liều hoặc sử dụng sản phẩm không đúng cách vì có thể gây ra tác dụng phụ và ảnh hưởng đến sức khỏe. Không nên sử dụng Sâm Ngọc Linh cho trẻ em dưới 12 tuổi, phụ nữ mang thai và cho con bú, người bị đau bụng, tiêu chảy hoặc có bệnh về gan, thận. Ngừng sử dụng nếu có dấu hiệu phản ứng bất thường: Nếu người dùng có dấu hiệu phản ứng bất thường như dị ứng, ngứa da, đau bụng, tiêu chảy, nôn

Cây môn tím (Amazonian elephant's ear)

 

Cách trồng và chăm sóc cây môn tím trong nhà.


Đến từ Đông Nam Á, cây môn tím là một loại cây nhiệt đới phổ biến. Đó là một giống lai tạo ra một Cây trong nhà đẹp và nổi bật và thường được bán như vậy. Nó có thể được mua, trồng và chăm sóc quanh năm trong môi trường trong nhà.

Cây môn tím được xác định bởi những chiếc lá màu xanh đậm của nó, được làm nổi bật bởi những đường gân màu trắng hoặc xanh lục nhạt. Các lá gần như có răng cưa, và trong một số trường hợp, màu lá có vẻ gần như xanh tím. Cây sẽ phát triển nhanh chóng, đạt chiều cao trưởng thành lên đến 2 feet(o,6m). Cây môn tím hiếm khi nở hoa (đặc biệt là trong nhà), và được trồng chủ yếu để lấy tán lá bắt mắt. 

Chăm sóc cây môn tím

Điều đáng mừng là việc trồng cây môn tím khá dễ dàng. Chúng thích ánh nắng hoặc bóng râm được lọc và đất ẩm, giàu chất dinh dưỡng. Giống như hầu hết các loài thực vật nhiệt đới , chúng phát triển mạnh ở nhiệt độ ấm áp và độ ẩm cao và thèm nhiều nước. Những cây này được nhân giống tốt nhất bằng cách phân chia vào mùa xuân. Trong một mẫu cây khỏe mạnh có nhiều thân cây, có thể đào các thân cây lên từ chậu hiện có và thay chậu vào các chậu nhỏ hơn . Cắt bỏ những lá úa và héo úa để có chậu cây đẹp nhất.

Ánh sáng

Cây môn tím cần nhiều ánh sáng gián tiếp, sáng. Chúng có thể tồn tại trong bóng râm 80 phần trăm nhưng thích bóng râm khoảng 60 phần trăm, điều này sẽ đảm bảo cho bạn sự phát triển tốt nhất và bóng xanh phong phú trên lá. Chú ý không để cây tiếp xúc với những tia nắng trực tiếp gay gắt có thể làm lá bị tẩy hoặc cháy xém.

Đất

Loại cây này ưa thích loại đất bầu thoát nước nhanh, thoáng khí tốt . Một loại đất hữu cơ, tơi xốp, có chứa một lượng rêu than bùn tốt là lý tưởng. Nếu hỗn hợp đất của bạn quá nặng, bạn có thể làm nhẹ nó bằng một ít cát hoặc đá trân châu.

Nước 

Giữ cho đất luôn ẩm nhưng hãy nhớ rằng cây môn tím không ưa ẩm ướt. Nếu có thể, hãy tưới cây vào buổi sáng từ bên dưới (ở vùng rễ) để giữ cho lá không bị ướt. Cây cần một thời gian nghỉ ngơi vào mùa đông, vì vậy hãy để đất gần như khô ráo giữa các lần tưới trong những tháng này. Tuy nhiên, nếu nó khô hoàn toàn, cây có thể ngủ đông. 

Nhiệt độ và độ ẩm

Là một loài thực vật nhiệt đới, cây môn tím sẽ ngủ yên hoặc chết nếu gặp nhiệt độ lạnh. Nó thích ở trong một khí hậu tương tự như Đông Nam Á bản địa của nó, với nhiệt độ dao động từ 65 độ F đến 75 độ F. Ngoài ra, cây ưa độ ẩm trên trung bình Bạn có thể bắt đầu bằng cách đặt cây môn tím trong một căn phòng thường ẩm ướt trong nhà (như phòng tắm), nhưng bạn cũng có thể cần đặt cây trên khay ẩm bằng đá cuội hoặc đầu tư một không gian nhỏ để đặt máy tạo độ ẩm gần đó.

Phân bón 

Môn tím có xu hướng là loài hấp thu dinh dưỡng nhiều trong thời kỳ sinh trưởng của nó và sẽ đáp ứng tốt với việc bón phân cân bằng đã được pha loãng. Bắt đầu từ mùa xuân,bón phân cho cây  hai tuần một lần, dừng lại vào cuối tháng 8, sau đó bắt đầu chu kỳ lại vào đầu mùa xuân năm sau. Đôi khi, lá của cây sẽ vàng - nếu điều này xảy ra, hãy thử thêm phân bón với vi chất dinh dưỡng hoặc rắc muối Epsom xung quanh gốc cây mỗi tháng một lần.



Cây có độc với chó mèo các triệu chứng ngộ độc ở động vật

  • Kích ứng miệng
  • Đau và sưng miệng, lưỡi và môi
  • Chảy nhiều nước dãi
  • Nôn mửa
  • Khó nuốt
  • Thay chậu môn tím

    Khi trồng cây môn tím trong chậu, hãy chọn chậu chắc chắn, có không gian rộng rãi để hỗ trợ sự phát triển của cây. Một cây phát triển tốt có thể cần thay chậu hàng năm. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng những cây này thích được trồng trong chậu hơi thấp để tán lá phát triển tốt nhất.

    Sâu bọ / bệnh hại thông thường

    Môn tím thường không dễ bị bệnh, nhưng tưới quá nhiều nước có thể dẫn đến nhiễm nấm. Nếu bạn nhận thấy các đốm màu nâu sẫm hoặc đen (thường kèm theo viền hơi vàng trên lá), đó là dấu hiệu tốt cho thấy đang có nhiễm nấm. Để điều trị, hãy cắt bỏ những lá bị hư hỏng, di chuyển cây ra xa bất kỳ cây nào khác và xử lý bằng cách phun thuốc diệt nấm. Phun sương với hỗn hợp nước xà phòng vài tuần một lần cũng có thể giúp ngăn chặn các loài gây hại như rệp sáp , ve nhện và rệp - và giúp môn tím của bạn không có bụi.


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Bệnh tuyến trùng bào nang hại khoai tây

  Bệnh tuyến trùng bào nang hại khoai tây Tên khoa học:  Globodera rostochiensis Wollenweber, 1923,G.pallida Stone, 1973           Là một trong những loài tuyến trùng hại khoai tây. Nếu cây bị nhiễm làm cho cây phát triển còi cọc, lá héo có thể làm chết cây. Nhiễm ở mức nghiêm trọng dẫn đến thiệt hại năng suất củ lên đến 80%. 1. Nguồn gốc           Bệnh tuyến trùng bào nang hại khoai tây là do tuyến trung G.pallida gây nên. Loại tuyến trùng này là loài phi bản địa có nguồn gốc từ Châu Âu. Lần đầu tiên phát hiện ở miền đông Idaho trong tháng 4 năm 2006. Cho đến nay, nó được phát hiện thấy và bị hạn chế tại 17 cánh đồng bị nhiễm khuẩn đại diện cho tổng số 1.916 mẫu Anh ở Bingham và Bonneville của Idaho. Mặc dù G.pallida bị giới hạn phân bố địa lý, sự hiện diện của chúng trong đất trồng tại mỹ đã có tác động sâu rộng làm đóng cửa, hạn chế thị trường xuất khẩu, giảm giá trị đất nông nghiệp và các khó khăn kinh tế khác. 2. Triệu chứng           Triệu chứng thể hiện lá biến vàng, l

Bệnh lùn sọc đen hại lúa, ngô

  Bệnh lùn sọc đen hại lúa, ngô Tên khoa học:  SRBSDV (Southern Rice Black-Streaked Dwarf Virus)            Để hạn chế tối đa ảnh hưởng,giảm mức thiệt hại do bệnh gây ra, người dân cần thiết áp dụng các biện pháp đồng bộ phòng trừ kịp thời ngay từ đầu vụ mới có thể đảm bảo năng suất lúa, ngô. 1 Triệu chứng gây hại 1.1 Gây hại trên cây lúa - Khi bắt đầu nhiễm bệnh rễ cây vẫn phát triển bình thường, về sau rễ kém phát triển dần, ngắn và sau đó chết. - Triệu chứng điển hình để nhận biết được xác định ít nhất 2 tuần qua môi giới truyền bệnh là rầy mang virus chích hút vào cây lúa khỏe. - Cây bị bệnh thường thấp lun, lá xanh đập hơn bình thường. Lá lúa bị xoăn ở đầu lá hoặc toàn bộ lá. Gân lá ở mặt sau bị sưng lên. Khi cây còn nhỏ, gân chính trên bẹ lá cũng bị phồng sưng. - Nếu cây bị nhiễm ở giai đoạn làm đòng và khi lúa có lóng, cây nhiễm bệnh thường nảy chồi trên đối thân và mọc nhiều rễ bất định. Trên bẹ và lóng thân mọc nhiều u sáp và bọc đen. Ở giai đoạn lúa trỗ, triệu c

Cây dược liệu Dây bông xanh

  Cây Dây bông xanh, Bông báo - Thunbergia grandiflora (Roxb. ex Rottl.) Roxb Dược liệu Dây bông xanh có vị ngọt, tính bình; có tác dụng tiêu sưng, tiêu viêm, làm lành vết thương. Vỏ rễ dùng chữa đòn ngã tổn thương, đụng giập. Lá sắc uống dùng trị đau dạ dày. Dây và lá dùng đắp ngoài trị rắn cắn, đinh nhọt.   Hình ảnh cây Dây bông xanh, Bông báo - Thunbergia grandiflora Dây bông xanh, Bông báo - Thunbergia grandiflora (Roxb. ex Rottl.) Roxb., thuộc họ Dây bông xanh - Thunbergiaceae. Bộ phận dùng:  Vỏ rễ, dây và lá -  Cortex Radicis, Caulis et Folium Thunbergiae . Nơi sống và thu hái:  Cây của vùng Đông Dương, mọc hoang ở đồng bằng và vùng núi nhiều nơi khắp nước ta. Cũng được trồng làm cây cảnh. Thu hái rễ vào mùa hè thu, tách lấy vỏ và bỏ lõi gỗ. Thu hái dây và lá quanh năm, dùng tươi hay phơi khô trong râm để dùng dần. Tính vị, tác dụng:  Dây bông xanh có vị ngọt, tính bình; có tác dụng tiêu sưng, tiêu viêm, làm lành vết thương. Công dụng, chỉ định và phối hợp:  Vỏ rễ dùng chữa đòn n